- Từ điển Anh - Việt
Triumphal
Mục lục |
/trai´ʌmfəl/
Thông dụng
Tính từ
Khải hoàn, chiến thắng
Diễn đạt niềm vui chiến thắng, ca ngợi chiến thắng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Triumphal arch
khải hoàn môn, vòm khải hoàn, cổng chào, -
Triumphal column
cột khải hoàn, khải hoàn môn, cổng chiến thắng, -
Triumphalism
/ trī-ŭm'fə-lĭz'əm /, Danh từ: thái độ hân hoan chiến thắng có tính chất tôn giáo hoặc chính... -
Triumphant
/ trai´ʌmfənt /, Tính từ: chiến thắng, thắng lợi, vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng);... -
Triumpher
Danh từ: kẻ chiến thắng, -
Triumphs
, -
Triumvir
/ trai´ʌmvə: /, Danh từ, số nhiều triumvirs, .triumviri: (sử học) thành viên của bộ tam đầu chế,... -
Triumvirate
/ traɪˈʌmvərɪt , traɪˈʌmvəˌreɪt /, Danh từ: (sử học) chế độ tam hùng, chế độ tam đầu... -
Triumviri
Danh từ số nhiều của .triumvir: như triumvir, -
Triune
/ ´traiju:n /, Tính từ: ba ngôi một thể, Từ đồng nghĩa: noun, three... -
Trivalence
tính chất hoá trị ba, hóatrị ba, hóa trị ba, -
Trivalency
/ trai´veilənsi /, Kỹ thuật chung: hóa trị ba, -
Trivalent
/ ´trivələnt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị ba, Danh từ: (sinh vật... -
Trivalve
có bavan, -
Trivalvular
Tính từ: ba van, -
Trivector
ba vectơ, -
Trivet
/ ´trivit /, Danh từ: giá ba chân, cái kiềng ba chân, khoẻ mạnh, trong tình trạng tốt, Kỹ... -
Trivia
/ ´triviə /, Danh từ: số nhiều của trivium, chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.