- Từ điển Anh - Việt
Tubing
Mục lục |
/´tju:biη/
Thông dụng
Danh từ
Chiều dài của ống; hệ thống ống
Số lượng ống
Vật liệu để làm ống
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Hệ thống ống, đường ống, sự lắp đặt đường ống,vỏ chống chống thấm
Xây dựng
sự lót thành giếng (bằng vật liệu không thấm nước)
Kỹ thuật chung
đường ống
đường ống dẫn
hệ ống
hệ thống ống
ống
ống dẫn
ống khai thác (thiết bị giếng khoan)
ống mềm
sự đặt ống
sự lắp ống
vật liệu làm ống
Giải thích EN: A material formed into a cylindrical, hollow body.Giải thích VN: Vật liệu được tạo thành một vật có dạng hình trụ rỗng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tubing anchor
dụng cụ neo ống khai thác (kỹ thuật khoan), -
Tubing bleed
ống dẫn (nước ngưng đọng), -
Tubing board
bảng đường ống (ngầm), -
Tubing brick
gạch ống, -
Tubing catcher
dụng cụ móc ống, thiết bị cứu ống, -
Tubing centralizer
bộ định tâm cần khoan, -
Tubing clamp & straight connector
Nghĩa chuyên nghành: bốc thụt dây và ống nối irrigator, bốc thụt dây và ống nối irrigator, -
Tubing coil
dàn ống, giàn ống, ống ruột gà, ống xoắn, -
Tubing coupling
khớp nối ống, -
Tubing depth
độ sâu đặt ống, độ sâu ống, -
Tubing elevator
bộ nâng ống khai thác, -
Tubing head
đỉnh ống, -
Tubing hook
móc ống, -
Tubing lamp
đèn nê-ông, -
Tubing packer
packê ống sản xuất, -
Tubing reamer
cái lã ống, -
Tubing ring
vành đai lót thành giếng, -
Tubing spider
vòng kẹp cần khoan, -
Tubing spool
ống nối đai kép (dùng cho ống khai thác), -
Tubing stop
mấu chặt (vật rơi trong ống sản xuất),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.