- Từ điển Anh - Việt
Hollow
Nghe phát âm/'hɔlou/
Thông dụng
Tính từ
Rỗng
Trống rỗng, đói meo (bụng)
Hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm
- hollow cheeks
- má hõm
Ốm ốm, rỗng (âm thanh)
Rỗng tuếch
- hollow words
- những lời rỗng tuếch
Giả dối, không thành thật
Phó từ
Hoàn toàn
Danh từ
Chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm
Thung lũng lòng chảo
Ngoại động từ
Làm rỗng
Làm lõm sâu vào; đào trũng ( (cũng) to hollow out)
Chuyên ngành
Toán & tin
rỗng, lỗ hổng, chỗ lõm
Cơ - Điện tử
Hố, lỗ hổng, chỗ lõm, cái hốc, (adj) rỗng, lõm,trũng
Cơ khí & công trình
hốc hố trũng
Hóa học & vật liệu
hố sụt
Xây dựng
bào xọc
cấu kiện rỗng
có lỗ
có thân rỗng
- hollow pile
- cọc có thân rỗng
đục rãnh then
tạo thành rãnh
trong khi
vật rỗng
Kỹ thuật chung
hố trũng
chỗ lõm
chỗ trũng
hốc
khoan
dập khuôn
đào hố
đục rãnh
- hollow out
- đục rãnh then
làm khuôn
làm rỗng
làm trũng sâu
lỗ
lỗ hổng
lõm
máng
ổ
rãnh
rãnh máng
rỗng
- circular hollow section
- tiết diện hình rỗng
- cold-formed hollow section
- tiết diện rỗng tạo hình nguội
- hollow (bored) shaft
- trục rỗng
- hollow abutment
- mố cầu rỗng
- hollow abutment
- mố rỗng
- hollow anode
- anôt rỗng
- hollow beam
- dầm rỗng
- hollow block
- blốc rỗng
- hollow block
- khối rỗng
- hollow block
- gạch rỗng
- hollow block floor
- sàn gồm các khối gỗ rỗng
- hollow bolt
- bulông rỗng
- hollow bonded wall
- tường xây rỗng
- hollow brick
- gạch rỗng
- hollow brick wall
- tường gạch rỗng
- hollow bullet
- vật mang rỗng
- hollow burning
- tường chống rỗng giữa
- hollow burning
- tường trống rỗng giữa
- hollow buttress dam
- đập trụ chống có trụ rỗng
- hollow buttress dam
- đập trụ chống tường giữa rỗng
- hollow cable
- cáp rỗng
- hollow camshaft
- trục cam rỗng
- hollow casting
- sự đúc rỗng
- hollow casting
- vật đúc rỗng
- hollow cathode
- âm cực rỗng
- hollow cathode ion source
- nguồn ion catot rỗng
- hollow clay tile
- gạch đất sét rỗng
- hollow coil
- bộ ống xoắn rỗng
- hollow column
- cột rỗng
- hollow concrete
- bê tông nhiều lỗ rỗng
- hollow concrete
- bê tông rỗng
- hollow conductor
- dây dẫn rỗng
- hollow conductor
- ống dẫn rỗng
- hollow conductor
- thanh dẫn rỗng
- hollow core
- lõi rỗng
- hollow core
- ruột rỗng
- hollow core door
- cửa cốt rỗng
- hollow cylindrical cast-in-place pile
- cọc hình trụ rỗng đổ tại chỗ
- hollow dam
- đập rỗng
- hollow decking slab
- tấm lát rỗng
- hollow dipole
- ngẫu cực rỗng
- hollow drill
- mũi khoan rỗng
- hollow drill steel
- thép làm mũi khoan rộng
- hollow floor
- sàn rỗng
- hollow floor slab
- bản sàn rỗng
- hollow foundation pile
- cọc (móng) rỗng
- hollow foundation pile
- cọc nền rỗng
- hollow gauged brick
- gạch rỗng bằng đất sét nung
- hollow glass block
- khối thủy tinh rỗng
- hollow glass block
- thủy tinh rỗng
- hollow handle stopcock
- vòi khóa rỗng
- hollow jet
- tia nước rỗng
- hollow jet needle valve
- van tia rỗng hình kim
- hollow jet valve
- cửa van tia rỗng
- hollow key
- then rỗng
- hollow mandrel
- trục gỗ rỗng
- hollow masonry wall
- tường xây rỗng
- hollow mast
- trụ rỗng
- hollow metal door
- cửa kim loại rỗng
- hollow mill
- sao phay rỗng
- hollow out
- làm rỗng
- hollow panel
- panen rỗng (dạng hộp)
- hollow partition
- vách ngăn rỗng
- hollow performed pile
- cọc rỗng đúc sẵn
- hollow pier
- trụ cầu rỗng
- hollow pile
- cọc có thân rỗng
- hollow pile
- cọc rỗng ly tâm
- hollow pin
- chốt rỗng
- hollow pole
- cột rỗng
- hollow pot flooring
- sự lát sàn gạch rỗng
- hollow prism
- lăng kính rỗng
- hollow reamer
- mũi khoan doa rỗng
- hollow rim
- vành xe rỗng
- hollow rivet
- đinh tán lõi rỗng
- hollow rivet
- đinh tán rỗng
- hollow section
- mặt cắt rỗng
- hollow section
- tiết diện rỗng
- hollow shaft
- trục rỗng
- hollow shaft
- trục rỗng (tâm)
- hollow shell pile
- cọc rỗng vỏ mỏng
- hollow slab
- bản rỗng (dạng hộp)
- hollow slab
- bản rỗng (xuyên lỗ)
- hollow slab
- panen rỗng (xuyên lỗ)
- hollow slab
- tấm rỗng (xuyên lỗ)
- hollow sphere
- hình cầu rỗng
- hollow spring
- lò xo rỗng
- hollow steel foundation pile
- cọc (móng) rỗng bằng thép
- hollow stone
- đá rỗng
- hollow target
- bia rỗng
- hollow tile
- gạch rỗng
- hollow tile floor
- sàn gồm các khối gốm rỗng
- hollow tile floor slab
- bản sàn gồm các khối gốm rỗng
- hollow wall filling
- sự chèn tường rỗng
- hollow walling
- tường rỗng hai lớp
- hollow ware
- đồ gốm rỗng
- hollow wood construction
- kết cấu gỗ rỗng bên trong
- hollow-block masonry
- khối xây rỗng
- hollow-bored spindle
- trục chính rỗng
- hollow-cathode
- catốt rỗng
- hollow-core construction
- công trình lõi rỗng
- hollow-core door
- cửa lõi rỗng
- hollow-core post
- cột rỗng
- hollow-core slab
- bản rỗng (nhiều lỗ)
- hollow-core step
- bậc rỗng
- hollow-forged axle
- trục rỗng rèn
- hollow-ribbed bridge
- cầu có sườn rỗng
- hollow-tile floor
- sàn gạch rỗng
- hollow-type pier
- mố cầu rỗng
- hollow-type pier
- trụ cầu rỗng
- hollow-type track girder
- dầm đường ray kiểu rỗng
- hollow-ware presser
- máy dập đồ gốm rỗng
- masonry hollow joint
- mạch xây rỗng
- masonry-bonded hollow floor
- sàn gạch rỗng
- precast hollow concrete block
- khối bê tông rỗng đúc sẵn
- rectangular hollow section
- tiết diện rỗng hình chữ nhật
- reinforced concrete hollow
- panen rỗng bê tông cốt thép
- reinforced concrete hollow
- tấm rỗng bê tông cốt thép
- round hollow section
- tiết diện tròn rỗng
- Single T's, double T's, hollow core and voided slab
- Dầm T đơn, T kép, lõi rỗng và bản rỗng
- square hollow section
- tiết diện rỗng hình vuông
- topping of hollow tile floor
- lớp phủ sàn bằng khối đất nung rỗng
trống
- hollow burning
- tường trống rỗng giữa
- hollow wood construction
- kết cấu gỗ rỗng bên trong
trống rỗng
- hollow burning
- tường trống rỗng giữa
trũng
vùng trũng
- tectonic hollow
- vùng trũng kiến tạo
Địa chất
đường kính giếng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alveolate , arched , carved out , cavernous , cleft , concave , cupped , cup-shaped , curved , deep-set , depressed , dimpled , excavated , incurved , indented , infundibular , notched , not solid , pitted , striated , sunken , troughlike , unfilled , vacant , vaulted , void , clangorous , dull , echoing , flat , ghostly , low , muffled , mute , muted , resounding , reverberant , ringing , roaring , rumbling , sepulchral , sounding , thunderous , toneless , vibrant , vibrating , empty , fruitless , futile , idle , nugatory , otiose , pointless , specious , unavailing , useless , vain , worthless , cynical , deceitful , faithless , flimsy , hypocritical , insincere , treacherous , unsound , weak , cannulated , false , gaunt , lacunal , lacunar , tympanic
noun
- basin , bottom , bowl , cave , cavern , cavity , chamber , channel , cleft , concavity , crater , cup , dale , den , depression , dimple , dip , dish , excavation , groove , gulf , hole , indentation , notch , pit , pocket , sag , scoop , sinkage , sinkhole , socket , trough , vacuity , valley , void , sink , alcove , concave , correi , recess , sinus , slough
verb
- channel , chase , corrugate , dent , dig , dish , ditch , excavate , furrow , gorge , groove , indent , notch , pit , rabbet , remove , rut , scoop , shovel , trench , alcove , alveolus , basin , cave , cavern , cavernous , cavity , chamber , concave , cove , crater , cupped , curved , deceitful , deep , den , depressed , depression , dip , empty , faithless , false , ghostly , glen , hole , meaningless , muffled , pocket , pointless , resounding , sepulchral , sinus , socket , specious , sunken , thunderous , unsound , vacant , vain , valley , void , worthless
Từ trái nghĩa
adjective
- convex , full , raised , solid , high , light , soft , earnest , meaningful , sincere , substantial , frank , genuine , honest , real , truthful , protuberant
noun
verb
- fill , make convex , raise
Xem thêm các từ khác
-
Hollow-block masonry
khối xây rỗng, -
Hollow-bored spindle
trục chính có lỗ, trục chính rỗng, -
Hollow-cathode
catốt rỗng, -
Hollow-centered
(adj) lõi rỗng, rỗng, -
Hollow-core construction
công trình lõi rỗng, -
Hollow-core door
cửa lõi rỗng, -
Hollow-core post
cột rỗng, -
Hollow-core slab
bản rỗng (nhiều lỗ), -
Hollow-core step
bậc rỗng, -
Hollow-eyed
/ ´hɔlou¸aid /, tính từ, có mắt sâu, Từ đồng nghĩa: adjective, careworn , drawn , gaunt , wan , worn -
Hollow-forged axle
trục rỗng rèn, -
Hollow-hearted
/ ´hɔlou¸ha:tid /, tính từ, giả dối, không thành thật, -
Hollow-ribbed bridge
cầu có sườn rỗng, -
Hollow-tile floor
sàn gạch rỗng, -
Hollow-tile floor construction
kết cấu trần ngăn bằng khối gốm rỗng, -
Hollow-type pier
trụ cầu rỗng, mố cầu rỗng, -
Hollow-type track girder
dầm đường ray kiểu rỗng, -
Hollow-unit masonry
khối xây có lỗ, -
Hollow-ware presser
máy dập đồ gốm rỗng, -
Hollow (bored) shaft
trục rỗng, trục rỗng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.