- Từ điển Anh - Việt
Typhoon
Mục lục |
/tai'fu:n/
Thông dụng
Danh từ
Bão to (bão nhiệt đới dữ dội xảy ra ở tây Thái Bình Dương)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bão lớn
Kỹ thuật chung
bão
cơn bão
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Typhoon rain
mưa bão, -
Typhoon warning
sự báo trước có bão (gió cấp 11), -
Typhoon wave
sóng bão, -
Typhopaludism
bệnh sốt rét kiểu thương hàn, -
Typhoparatyphoid vaccine
vacxin tab, -
Typhopneumenia
viêm phổì kiểu thương hàn, viêm phổi kết hợp thương hàn, -
Typhose
dạng thương hàn, -
Typhous
/ ´taifəs /, tính từ, (y học) (thuộc) bệnh sốt rickettsia, -
Typhus
/ ´taifəs /, Danh từ: (y học) bệnh sốt rickettsia (bệnh lây nhiễm gây sốt, ốm yếu, trên cơ thể... -
Typhus abdominalis
bệnh thương hàn, -
Typhus exanthematique
sốt đốm xuất huyết vùng núi đá, -
Typhus exathematicus
sốt đốm xuất huyết vùng núi đá, -
Typhus nodule
hột thương hàn, -
Typhus nodules
hột thương hàn, -
Typhus recunens
bệnh sốt hồi quy, -
Typhusabdominalis
bệnh thương hàn, -
Typhusexanthematique
sốt đốm xuất huyết vùng núi đá, -
Typhusexathematicus
sốt đốm xuất huyết vùng núi đá, -
Typhusnodule
hột thương hàn, -
Typhusnodules
hột thương hà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.