- Từ điển Anh - Việt
Cyclone
Nghe phát âmMục lục |
/'saikloun/
Thông dụng
Danh từ
Lốc, gió xoáy
Chuyên ngành
Xây dựng
buồng gió xoáy
khí xoáy tụ
tháp xoáy
thùng xoáy
- battery cyclone
- hệ thống thùng xoáy
Kỹ thuật chung
bình xyclon (chiết tách)
khí xoáy thuận
gió xoáy
- cyclone furnace
- lò gió xoáy
máy hút bụi
Kinh tế
xyclon
- cooling cyclone
- xyclon làm nguội
Địa chất
xiclon, tháp xoáy, ống lọc xoáy, máy hút bụi bằng khí xoáy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- typhoon , twister * , windstorm , blast , gale , gust , storm , tornado , twister , weather , whirlwind , wind
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cyclone Collector
máy gom lốc, một thiết bị sử dụng lực ly tâm để tách các hạt lớn ra khỏi không khí bị ô nhiễm. -
Cyclone classifier
Địa chất: xiclon phân cấp, xiclon phân loại, -
Cyclone dust collector
bộ thu bụi tro kiểu xiclon, -
Cyclone dust extractor
máy hút bụi kiểu khí xoáy, -
Cyclone filter
bộ lọc kiểu xyclon, -
Cyclone furnace
lò đốt cuộn xoáy, lò gió xoáy, lò xoáy, lò xoáy xiclon, lò xyclon, -
Cyclone preheater
máy làm nóng kiểu xoáy, -
Cyclone ressistant construc-tion
kết cấu tường chịu gió bão, -
Cyclone ressistant construction
kết cấu tường chịu gió bão, -
Cyclone separation
sự tách kiểu xyclon, -
Cyclone separator
máy tách kiểu xyclon, máy tách kiểu xoáy, -
Cyclone separatorar
Địa chất: xiclon phân cấp, xiclon phân loại, -
Cyclone wall construction
kết cấu tường chịu gió bão, -
Cyclonic
/ sai´klɔnik /, tính từ, thuộc về lốc, thuộc về gió xoáy, -
Cyclonic motion
chuyển động xoáy, -
Cyclonic precipitation
mưa xoáy thuận, -
Cyclonic rain
mưa lốc, -
Cyclonic storm
bão xoáy thuận, -
Cyclonoscope
Danh từ: dụng cụ dự báo gió xoáy, -
Cyclopaedia
/ ¸saiklou´pi:dia /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.