- Từ điển Anh - Việt
Unconsolidated
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Không được củng cố, không được vững chắc
Cơ khí & công trình
không cố kết
- unconsolidated deposit
- trầm tích không cố kết
Hóa học & vật liệu
bỏ rời
không gắn kết
Xây dựng
chưa cố kết
chưa nén chặt
tơi xốp
Kỹ thuật chung
không chắc
không chặt
vụn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unconsolidated-undrained triaxial compression test
tn nén 3 trục không cố kết không thoát nước, -
Unconsolidated deposit
trầm tích không cố kết, trầm tích bỏ rời, -
Unconsolidated formation
thành hệ thống cố kết, -
Unconsolidated foundation
nền không được gia cố, -
Unconsolidated material
vật liệu vụn rời, -
Unconsolidated rock
đá không liên kết, -
Unconsolidated soil
đất vụn rời, -
Unconsolidated undrained shear test
thí nghiệm cắt không cố kết không thoát nước, -
Unconsolidated zone
đới không bị ô nhiễm, -
Unconsolidation
sự không cố kết, sự không chặt, sự vụn tơi, -
Unconsonant
Tính từ: không hoà hợp; không ăn ý, -
Unconspicuous
Tính từ: không nhìn thấy; không rõ, -
Unconstitutional
/ ¸ʌηkɔnsti´tju:ʃənəl /, Tính từ: không phù hợp với hiến pháp, trái hiến pháp, trái pháp luật;... -
Unconstitutionality
/ ¸ʌηkɔnsti¸tju:ʃə´næliti /, -
Unconstrained
/ ¸ʌηkən´streind /, Tính từ: không bị ép buộc; tự nguyện, không bị gò bó; tự nhiên, không... -
Unconstraint
Danh từ: trạng thái không bị ép buộc, trạng thái không bị gò bó; trạng thái tự nhiên, trạng... -
Unconsumed
Tính từ: chưa bị cháy hết; không bị thiêu huỷ, chưa dùng; chưa tiêu thụ, -
Unconsummated
/ ʌη´kɔnsə¸meitid /, Tính từ: chưa xong; chưa thực hiện, -
Uncontainable
/ ¸ʌηkən´teinəbl /, Tính từ: không thể nén được, không thể dằn được, không thể kiềm chế,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.