- Từ điển Anh - Việt
Undervalue
Mục lục |
/¸ʌndə´vælju:/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đánh giá thấp
Don't undervalue Jim's contribution to the research
Đừng đánh giá thấp sự đóng góp của Jim vào công cuộc nghiên cứu
Coi rẻ, coi thường, khinh thường
Chuyên ngành
Toán & tin
đánh giá thấp
Kinh tế
đánh giá thấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belittle , depreciate , despise , disparage , minimize , underestimate , underrate , vilipend
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Undervalue currency
đồng tiền bị định giá thấp, -
Undervalued
bị đánh giá thấp, dưới trị giá, undervalued currency, đồng tiền bị đánh giá thấp -
Undervalued currency
đồng tiền bị đánh giá thấp, đồng tiền bị định giá thấp, -
Undervest
/ ´ʌndə¸vest /, Danh từ: Áo lót, -
Undervibration
sự rung chưa kỹ (bê tông), -
Undervoltage
điện áp hụt, điện áp non, điện áp thiếu, sự kém áp, sự non áp, điện áp thấp, undervoltage release, bộ ngắt điện áp... -
Undervoltage (UNDV)
điện áp thấp, -
Undervoltage (protection) relay
rơle (bảo vệ chống) sụt áp, -
Undervoltage protection
bảo vệ kém áp, -
Undervoltage relay
rơ le dưới áp, rơle điện áp thấp, -
Undervoltage release
bộ ngắt điện áp thiếu, nhả khi thiếu điện áp, -
Underwashing
sự xói mòn, sự xói lở, -
Underwater
/ ´ʌndə¸wɔtə /, Tính từ: Ở dưới mặt nước, được dùng dưới mặt nước, được làm dưới... -
Underwater acoustics
âm học dưới nước, âm học tiềm thủy, -
Underwater antenna
ăng ten dưới nước, -
Underwater apron
thảm hạ lưu (để ngăn nước xói lở ở đáy đập), lớp bảo vệ lòng dẫn, -
Underwater blasting
sự nổ mìn dưới nước, Địa chất: sự nổ mìn dưới nước, -
Underwater camera
máy ảnh chụp dưới nước, máy quay phim dưới nước, -
Underwater concrete
bê tông đổ trong nước, bê tông dưới nước, -
Underwater concrete mix
hỗn hợp bê-tông dùng để đổ (bê-tông) dưới nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.