- Từ điển Anh - Việt
Unlimitedly
Xem thêm các từ khác
-
Unlimitedness
/ ʌn´limitidnis /, danh từ, tính không giới hạn, tính vô hạn, tính vô tận, tính vô kể; số lượng cực lớn, -
Unline
/ ʌn´lain /, ngoại động từ, tháo lót (áo...) -
Unlined
/ ʌn´laind /, Tính từ: không có phần lót (áo), không kẻ hàng, không kẻ dòng, không có đường... -
Unlined binder paper
giấy không kẻ ô được đóng thành tập, -
Unlined disc
đĩa trơn không lót bố, -
Unlined disk
đĩa trần không lót bố, đĩa trần không lót bô, -
Unlined well
giếng không có vỏ bọc, -
Unlink
/ ʌn´liηk /, Ngoại động từ: thả, buông, tháo móc nối; tháo mắt xích, Kỹ... -
Unlink Fields
ngưng liên kết các trường, -
Unlinked
Tính từ: không bị kết hợp, không bị ràng buộc, -
Unliquefied
không được hóa lỏng, -
Unliquid
Tính từ: không dễ thực hiện, chưa thanh toán, không lỏng, đặc, -
Unliquidated
Tính từ: chưa trả hết, chưa thanh toán (nợ), -
Unliquidated account
trương mục chưa thanh toán, trương mục, tài khoản chưa thanh toán, -
Unliquidated damages
tiền bồi thường chưa định trước, -
Unliquidated debt
nợ chưa thanh toán, -
Unliquidated obligations
nợ chưa trả dứt, -
Unlisted
/ ʌn´listid /, Tính từ: không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá... -
Unlisted assets
tài sản ngoài sổ sách, -
Unlisted company
công ty không trong danh mục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.