- Từ điển Anh - Việt
Vapidity
Mục lục |
/væ'piditi/
Thông dụng
Cách viết khác vapidness
Danh từ
Chuyên nghe lắm nhàm tai
Tính chất nhạt nhẽo, tình trạng nhạt nhẽo
Lời nhận xét nhạt nhẽo, câu chuyện vô vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness , lifelessness , sterileness , sterility , stodginess , vapidness , weariness , innocuousness , washiness , wateriness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vapidly
/ 'væpidli /, trạng từ, -
Vapidness
/ 'væpidnis /, danh từ, như vapidity, tính chất nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness... -
Vapocauterization
(sự) đốt bằng hơi nóng, -
Vapor
/ 'veipə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như vapour, Cơ - Điện tử: hơi, (v) hóa hơi, bốc hơi, Xây... -
Vapor-dryness factor
độ khô của hơi, -
Vapor-filled thermometer
nhiệt kế hơi, -
Vapor-liquid separation
tách chất lỏng -khí, -
Vapor-liquid tension
sức căng hơi-lỏng, -
Vapor-permeable
thấm hơi, lọt hơi, -
Vapor-phase axial deposition
sự láng đọng trục pha hơi, -
Vapor-phase reactor
lò phản ứng pha bay hơi, -
Vapor-recovery unit
bộ hồi phục hơi, -
Vapor-tight coating
lớp cách hơi nước, -
Vapor-tight lighting fitting
đèn không lọt hơi, -
Vapor Capture System
hệ thống giữ hơi, sự kết hợp của capô và hệ thống thông gió để thu giữ hơi hữu cơ nhằm dẫn chúng đến một thiết... -
Vapor air mixture
hỗn hợp hơi không khí, -
Vapor barrier
lớp cách li hơi nước, -
Vapor bath
bể hơi nước, buồng tắm hơi nước, -
Vapor bubble
bọt hơi, -
Vapor chimney
ống hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.