- Từ điển Anh - Việt
Vernacularize
Mục lục |
/və:´nækjulə¸raiz/
Thông dụng
Cách viết khác vernacularise
Ngoại động từ
Giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng biệt ngữ)
Phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vernacularly
trạng từ, -
Vernal
/ ´və:nəl /, Tính từ: (thuộc) mùa xuân; trong mùa xuân, thích hợp với mùa xuân; xuân; về mùa... -
Vernal conjunctivitis
viêm kết mạc mùaxuân, -
Vernal equinox
ngày xuân phân, điểm xuân phân, -
Vernal point
điểm mùa xuân, điểm thanh xuân, -
Vernalization
/ ¸və:nəlai´zeiʃən /, Danh từ: (nông nghiệp) sự xuân hoá (hạt giống), -
Vernalize
/ ´və:nə¸laiz /, ngoại động từ, xuân hoá (hạt giống), -
Vernalized
Tính từ: Đã xuân hoá, -
Vernation
/ və:´neiʃən /, Danh từ: sự xếp lá lộc (trong chồi lá), mậu lá lộc, (thực vật học) kiểu... -
Verneuil method
phương pháp verneuil, -
Vernicle
Danh từ: cách vẽ đầu chúa trùm khăn, -
Vernier
Danh từ: (kỹ thuật) vecnê (thước chia thang phụ kèm với thang chính), Cơ... -
Vernier (caliper or gauge)
vecnê (thước chia thang phụ kèm thanh chính), thước kẹp, -
Vernier adjustment
sự điều chỉnh du xích, sự điều chỉnh thước chạy, -
Vernier caliper
thước kẹp (phụ), thước kẹp có du xích, thước kẹp đo bề dày, thước hẹp đo bề dày, thước cặp có du xích, -
Vernier calipers
thước cặp có du xích, -
Vernier calliper (caliper) gauge
thước cặp có du xích, -
Vernier callipers
thước cặp, -
Vernier coupling
khớp tựa lưng, khớp vạn năng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.