- Từ điển Anh - Việt
Vernier adjustment
Xem thêm các từ khác
-
Vernier caliper
thước kẹp (phụ), thước kẹp có du xích, thước kẹp đo bề dày, thước hẹp đo bề dày, thước cặp có du xích, -
Vernier calipers
thước cặp có du xích, -
Vernier calliper (caliper) gauge
thước cặp có du xích, -
Vernier callipers
thước cặp, -
Vernier coupling
khớp tựa lưng, khớp vạn năng, -
Vernier dial
mặt số vécnê, -
Vernier division
độ chia của du xích, -
Vernier engine
động cơ hiệu chỉnh, động cơ du xích, -
Vernier gage
calip hàm, cữ cặp, thước cặp, thước cặp có du tiêu, thước cặp có du xích, -
Vernier gauge
du xích đo chiều sâu, đu xích đo chiều sâu, calip hàm, cữ cặp, thước cặp, thước cặp có du tiêu, thước cặp có du xích,... -
Vernier height gage
bộ vạch dấu bề mặt, máy đo hình dạng bề mặt, thước đo chiều cao, thước vạch dấu song song, -
Vernier height gauge
bộ vạch dấu bề mặt, máy đo hình dạng bề mặt, thước đo chiều cao, thước vạch dấu song song, -
Vernier motor
động cơ điều khiển, động cơ có thang đo, -
Vernier plate
vòng ngắm chuẩn (máy trắc địa), vòng chuẩn, vòng ngắm chuẩn, -
Vernier potentiometer
chiết áp có du xích, -
Vernier scale
thang đo du xích, thang vernier, -
Vernier theodolite
máy kinh vĩ có du xích (đọc số), máy kính vĩ có du xích (đọc số), -
Vernine
vécni, -
Vernissage
/ ¸və:ni´sa:ʒ /, anh từ, ngày khai mạc triễn lãm mỹ thuật, triễn lãm mỹ thuật, -
Vernix
bã nhờn thai nhi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.