- Từ điển Anh - Việt
Wherewithal
Mục lục |
/´wɛəwið¸ɔ:l/
Thông dụng
Danh từ
( theỵwherewithal) (thông tục) tiền cần thiết (cho một việc gì); tình trạng đủ tiền (cho một mục đích nào đó)
I'd like a new stereo, but I haven't got the wherewithal to buy it
Tôi thích một chiếc máy stereo mới, nhưng tôi không có đủ tiền để mua nó
Chuyên ngành
Kinh tế
phương tiện cần thiết
phương tiện cần thiết, tài lực cần thiết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- resourcefulness , asset , capital , fortune , mean , wealth , ability , financing , funds , means , money , resources
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wherry
/ ´weri /, Danh từ: (hàng hải) đò (chở khách trên sông), -
Wherryman
Danh từ: người lái đò, -
Whet
/ wet /, Danh từ: sự mài (cho sắc), miếng (thức ăn) khai vị, ngụm (rượu...), Ngoại... -
Whet slate
đá mài, -
Whet stone slate
đá mài, -
Whether
/ ´weðə /, Liên từ: có... không, có... chăng, không biết có... không, Đại... -
Whether...or
Thành Ngữ:, whether...or, dù... hay, hoặc... hoặc -
Whether in berth or not
có sẵn cầu cảng hay không, có sẵn chỗ neo đậu hay không, -
Whether or no
Thành Ngữ:, whether or no, trong bất cứ trường hợp nào, bất cứ thế nào -
Whetstone
/ ´wet¸stoun /, Danh từ: Đá mài, vật kích thích tinh thần, Xây dựng:... -
Whetstone bridge
cầu wheatstone, -
Whetted
, -
Whetting
sự mài (sắc), sự tiện, -
Whew
/ hwju: /, như phew, whew ! that car was going fast !, chà chiếc ô tô đó chạy nhanh quá!, whew ! that was a lucky escape !, úi chà, thật... -
Whey
/ wei /, Danh từ: chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại, Hóa... -
Whey beverage
đồ uống từ sữa, -
Whey filter-press
thiết bị lọc ép huyết thanh, -
Whey protein
protein huyết thanh, -
Whey removal tank
bể chứa nước sữa trong (khi sữa để vón cục),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.