- Từ điển Anh - Việt
Resources
Mục lục |
/ri'sɔ:s/
Cơ khí & công trình
tiềm lực kinh tế
Xây dựng
nguồn tài nguyên
- reserve of resources
- dữ trữ các nguồn tài nguyên
- resources consumption rate
- cường độ sử dụng (nguồn) tài nguyên
Kỹ thuật chung
nguồn
- analysis of water resources and facilities
- sự phân tích các nguồn dự trữ nước
- available resources
- nguồn khả cấp
- balance of manpower resources
- cân bằng nguồn lao động
- balneological resources
- nguồn nước khoáng điều dưỡng
- cross domain resources
- nguồn liên vùng
- development of water resources
- sự khai lợi nguồn nước
- economic resources
- nguồn lợi kinh tế
- energy resources
- nguồn năng lượng
- extra-budgetary resources
- nguồn ngoài ngân sách
- fuel and power resources
- nguồn nhiên liệu năng lượng
- human resources
- nguồn nhân lực
- Human Resources (HR)
- nguồn nhân lực
- indigenous water resources
- nguồn nước địa phương
- karstic water resources
- nguồn nước kacstơ
- manpower resources
- nguồn dự trữ lao động
- natural resources
- nguồn lợi thiên nhiên
- natural water resources
- nguồn nước thiên nhiên
- power resources
- nguồn năng lượng
- reserve of resources
- dữ trữ các nguồn tài nguyên
- resources allotment
- sự phân nguồn dự trữ
- resources consumption rate
- cường độ sử dụng (nguồn) tài nguyên
- resources supply
- nguồn dữ trữ
- shared resources
- nguồn phân chia
- supply with material resources
- sự bổ sung nguồn vật tư
- system resources
- nguồn hệ thống
- territorial resources
- nguồn dự trữ đất đai
- thermal water resources
- nguồn nước khoáng
- utilization of water resources
- sự sử dụng nguồn nước
- water power resources
- nguồn thủy năng
- water resources
- nguồn dự trữ nước
- water resources
- nguồn nước
- water resources
- nguồn thủy năng
- water resources design
- nghiên cứu nguồn nước
- water-resources map
- bản đồ nguồn nước
nguồn dự trữ
- analysis of water resources and facilities
- sự phân tích các nguồn dự trữ nước
- manpower resources
- nguồn dự trữ lao động
- resources allotment
- sự phân nguồn dự trữ
- territorial resources
- nguồn dự trữ đất đai
- water resources
- nguồn dự trữ nước
Kinh tế
của cải
nguồn lực
- allocation of resources
- phân phối các nguồn lực
- financial resources
- nguồn lực tài chính
- human resources management
- quản lý nguồn lực con người
nguồn tài nguyên
nguồn tiền mặt
tài nguyên
- ad hoc resources
- tài nguyên đặc biệt
- available resources
- tài nguyên khả dụng
- conservation of resources
- sự bảo tồn tài nguyên
- disposition of resources
- sự bán tài nguyên
- distribution of resources
- phân phối tài nguyên
- drain on the resources
- sự tiêu hao tài nguyên
- environment and natural resources
- quy hoạch môi trường và tài nguyên thiên nhiên
- exhaustion resources
- tài nguyên khô kiệt
- human resources
- tài nguyên con người
- interurban recreational resources
- các tài nguyên giải trí liên đô thị
- intra urban recreational resources
- tài nguyên giải trì nội thành
- liquid resources
- tài nguyên lưu động
- maritime resources
- tài nguyên biển
- material resources
- tài nguyên vật chất
- natural resources
- tài nguyên thiên nhiên
- natural resources company
- công ty khai thác tài nguyên thiên nhiên
- non-permanent resources
- tài nguyên không có tính vĩnh cửu
- non-renewable resources
- tài nguyên không thể tái tạo
- optimum employment of resources
- sử dụng tài nguyên tối ưu
- permanent resources
- tài nguyên có tính vĩnh cửu
- potential resources
- tài nguyên tiềm tàng
- recycling of resources
- sự tái tạo tài nguyên
- resources allocation
- sự phân bổ tài nguyên
- scare resources
- tài nguyên khan hiếm
- underdeveloped resources
- tài nguyên chưa khai thác
- untapped natural resources
- tài nguyên thiên nhiên chưa khai thác
- utilization of resources
- sự sử dụng hữu hiệu tài nguyên
- utilization of resources
- sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu
tài lực
tiềm lực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Resources allocation
sự phân bố tài nguyên, sự phân bổ tài nguyên, -
Resources allotment
sự phân nguồn dự trữ, -
Resources consumption rate
cường độ sử dụng (nguồn) tài nguyên, -
Resources supply
nguồn dữ trữ, -
Resovable
Toán & tin: giải được, -
Respect
/ riˈspekt /, Danh từ: sự kính trọng; sự ngưỡng mộ, sự lễ phép (do lòng kính trọng, ngưỡng... -
Respect a clause in a contract
tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng, -
Respect a clause in a contract (to...)
tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng, -
Respectability
/ ris¸pektə´biliti /, Danh từ: sự đáng tôn trọng, tính chất đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng;... -
Respectable
/ ris´pektəbl /, Tính từ: Đáng trọng; đáng kính, Đứng đắn, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng... -
Respectable bill
hối phiếu hảo hạng, phiếu khoán có thể tái chiết khấu, -
Respectable bill (of exchange)
hối phiếu hảo hạng, -
Respectably
Phó từ: một cách đáng trọng, một cách đáng kính, một cách đứng đắn, một cách chỉnh tề,... -
Respecter
/ ris´pektə /, danh từ, người hay thiên vị (kẻ giàu sang), to be no respecter of persons, không phải là người hay phân biệt địa... -
Respectful
/ ris´pektful /, Tính từ: lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng; tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ... -
Respectfully
Phó từ: với vẻ tôn trọng, với vẻ tôn kính; lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng, yours... -
Respectfully addressed to
kính gửi, respectfully addressed to : dear customer., kính gửi : quý khách hàng. -
Respectfulness
/ ris´pektfulnis /, danh từ, sự lễ phép; sự kính cẩn, -
Respecting
/ ris'pektiɳ /, Giới từ: nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.