- Từ điển Anh - Việt
Whopper
Mục lục |
/´wɔpə/
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) cái to lớn khác thường
Điều nói dối trơ trẽn; điều nói láo không ngượng mồm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- behemoth , goliath , jumbo , leviathan , mammoth , monster , titan , canard , cock-and-bull story , falsehood , falsity , fib , fiction , inveracity , misrepresentation , misstatement , prevarication , story , tale , untruth , big , fabrication , lie , remarkable
Xem thêm các từ khác
-
Whopper arm
thanh nối cần gạt nước, -
Whopping
/ ´wɔpiη /, Tính từ: (từ lóng) to lớn khác thường, Từ đồng nghĩa:... -
Whore
/ hɔ: /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ, mãi dâm... -
Whore-house
Danh từ: (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh, -
Whore-master
Danh từ: người hay chơi gái, -
Whoredom
/ ´hɔ:dəm /, danh từ, nghề làm đĩ, nghề mãi dâm, sự truỵ lạc, -
Whoreson
Danh từ: con đẻ hoang, -
Whorl
/ wə:l /, Danh từ: (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học) vòng xoắn, (nghành dệt)... -
Whose
Tính từ nghi vấn: của ai, Đại từ nghi vấn: từ hạn định, của... -
Whoso
Đại từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) whoever, -
Whosoe'er
Danh từ: (thơ ca) (như) whoever, -
Whosoever
/ ¸hu:sou´evə /, Đại từ: dạng nhấn mạnh của whoever, -
Whuff
Nội động từ: thở phì phì; thở hồng hộc, -
Why
/ wai /, Phó từ: tại sao, vì sao, that's the reason why, Đó là lý do vì sao, Danh... -
Why so
tại sao vậy, -
Whys
, -
Wi-fi
Toán & tin: hệ thống mạng không dây dùng sóng vô tuyến, -
Wick
/ wɪk /, Danh từ: bấc (đèn), (y học) bấc, bấc, bấc (đèn), -
Wick (feed) oiler
bấc bôi trơn, bấc tra dầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.