- Từ điển Anh - Việt
Witted
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Thông minh; khôn
Có trí óc (dùng trong từ ghép)
- quick witted
- nhanh trí, ứng đối nhanh
Xem thêm các từ khác
-
Witter
/ ´witə /, Nội động từ: (thông tục) lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng),Wittered
,Witticism
/ ´witi¸sizəm /, Danh từ: nhận xét dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun,...Wittiness
Danh từ: tính chất dí dỏm, tính chất tế nhị (của lời nói, nhận xét...), Từ...Wittingly
Phó từ: có ý thức, biết rõ việc mình làm; có chủ tâm, cố ý,Witty
/ ´witi /, Tính từ: hóm hỉnh, dí dỏm, Từ đồng nghĩa: adjective,Wive
/ waiv /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm...Wived
,Wivern
/ ´waivən /, Danh từ: rồng bay (ở huy hiệu),Wives
/ waivz /,Wiving
,Wizard
/ ´wizəd /, Danh từ: thầy phù thuỷ, thầy pháp, người có pháp thuật (là nam giới), người có...Wizardry
/ ´wizədri /, Danh từ: ma thuật, quỷ thuật, tài năng phi thường, Kỹ thuật...Wizen
/ wizn /, tính từ, khô xác, nhăn nheo; héo hon, Từ đồng nghĩa: verb, ' wi:zn weazened, wi:znt, dry up ,...Wizened
/ wiznd /, như wizen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...Wizier
như vizir,Wk
/ ,dʌblju: 'ek /, viết tắt, số nhiều wks, tuần lễ ( week), công việc ( work),Wo
/ wou /, Thán từ: họ!, họ! (để ngựa... dừng lại)Wo-story bent
khung 2 tầng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.