- Từ điển Anh - Việt
Quick
Nghe phát âmMục lục |
/kwik/
Thông dụng
Danh từ
Thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương)
Tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất (của tâm hồn)
( the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống
Tính từ
Nhanh, mau
Tinh, sắc, thính
Tính lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí
Nhạy cảm, dễ (giận..)
(từ cổ,nghĩa cổ) sống
Let's have a quick one
Chúng ta uống nhanh một cốc đi
Phó từ (so sánh)
Nhanh
Don't speak so quick
Đừng nói quá nhanh
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) nhanh, nhạy, linh hoạt
Xây dựng
chảy (cát)
Y học
có thai và thấy thai đạp
phần ngón tay có cảm giác xúc giác
Kỹ thuật chung
nhanh
- air-blast froster [quick freezer]
- máy kết đông nhanh dùng quạt gió
- coastal quick release anchor (CQRanchor)
- mỏ neo rời bờ nhanh
- contact quick freezing
- kết đông nhanh tiếp xúc
- conveyor quick freezer
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- hệ thống kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- máy kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezing machine
- máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- CQR anchor (coastalquick release anchor)
- nơi rời bờ nhanh
- polyphase quick freezer
- máy kết đông nhanh nhiều pha
- QC aircraft (quick-change aircraft)
- máy bay thay đổi nhanh
- quick access
- truy cập nhanh
- quick access storage
- bộ lưu trữ truy cập nhanh
- quick access storage
- bộ nhớ truy nhập nhanh
- quick acting circuit breaker
- thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh
- quick acting clamp
- gá kẹp tác dụng nhanh
- quick action cam
- cam tác động nhanh
- quick ageing
- sự ngưng kết nhanh
- quick assembly union
- chi tiết nối ống nhanh
- quick bending test
- thí nghiệm uốn nhanh
- quick break fuse
- cầu chảy cắt nhanh
- quick cell
- ô (lưu trữ) nhanh
- quick change gears device
- bộ thay đổi nhanh bánh răng
- quick charge
- sự nạp nhanh
- quick chill operation
- thao tác làm lạnh nhanh
- quick chilling
- làm lạnh nhanh
- quick closedown
- sự đóng nhanh
- quick closedown
- sự dừng nhanh
- quick connector
- bộ đấu nối nhanh
- quick cooling
- làm lạnh nhanh
- quick coupling
- khớp nối nhanh
- quick coupling
- mối nối lắp nhanh
- quick coupling
- ráp nối nhanh
- quick disconnect
- khớp nối ngắt nhanh
- Quick Disconnect (QD)
- ngắt nhanh
- quick drying oil
- dầu khô nhanh
- quick energy saver
- tiết kiệm năng lượng nhanh
- Quick Entry Access Number (QEAN)
- số truy nhập đầu vào nhanh
- quick erecting scaffolding
- dàn giao lắp ráp nhanh
- quick exhaust valve
- van xả gió nhanh
- quick feed
- bước tiến dao nhanh
- quick feed
- sự ăn dao nhanh
- quick feed
- sự chạy dao nhanh
- Quick File Access (QFA)
- truy nhập tệp nhanh
- quick format
- định dạng nhanh
- quick freezer
- máy kết đông nhanh
- quick freezing
- kết đông nhanh
- quick froster
- máy kết đông nhanh
- quick hardening
- sự đóng rắn nhanh
- Quick Look (QL)
- quan sát nhanh
- quick make-and-break switch
- bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh
- quick make-and-break switch
- cầu dao đóng và cắt nhanh
- quick make-and-break switch
- cầu dao tác động nhanh
- quick precooling
- làm lạnh sơ bộ nhanh
- quick query
- mẩu vấn tin nhanh
- quick recorder
- ghi nhanh
- quick reference
- tham chiếu nhanh
- quick reference
- tham khảo nhanh
- quick refrigeration
- làm lạnh nhanh
- quick release action
- tác dụng nhả hãm nhanh
- quick release system
- hệ thống nhả hãm nhanh
- quick release valve
- nắp hơi buông nhanh
- quick release valve
- van nhả hãm nhanh
- quick removal equipment
- thiết bị sửa chữa nhanh
- Quick Response (QR)
- đáp ứng nhanh
- quick return motion
- chuyển động về nhanh
- quick return motion
- hành trình về nhanh
- quick return stroke of table
- khoảng chạy ngược nhanh (bàn máy)
- quick setting mortar
- vữa đông kết nhanh
- quick shear
- sự cắt nhanh
- quick shear test
- thí nghiệm cắt nhanh
- quick sort
- sự sắp xếp nhanh
- quick start
- khởi động nhanh
- quick start tube
- đèn khởi động nhanh
- quick start tube
- đèn ống khởi động nhanh
- quick terminal
- hộp dầu cáp lắp nhanh
- quick test
- sự thử nhanh
- quick test
- thí nghiệm nhanh
- quick testing apparatus
- thiết bị thứ nhanh
- quick thawing
- làm tan giá nhanh
- Quick Time (QT)
- thời gian nhanh
- quick union
- chi tiết nối nhanh
- quick union
- sự nối nhanh
- quick vein
- mạch cho sản phẩm nhanh
- Quick Viewer
- trình xem nhanh
- quick-acting
- tác động nhanh
- quick-acting
- tác dụng nhanh
- quick-acting clamp
- mở cặp nhanh
- quick-acting coupling
- mối nối lắp nhanh
- quick-acting gate
- cửa van thao tác nhanh
- quick-action
- phản ứng nhanh
- quick-action
- tác dụng nhanh
- quick-action chuck
- mâm cặp tác dụng nhanh
- quick-action shut-off valve
- van đóng nhanh
- quick-action value
- van đóng nhanh
- quick-action value
- van tác động nhanh
- quick-action valve
- van thao tác nhanh
- quick-boiling water heater
- thiết bị đun nước nhanh
- quick-break fuse
- cầu chì cắt nhanh
- quick-break switch
- chuyển mạch cắt nhanh
- quick-break switch
- công tắc ngắt mạch nhanh
- quick-break switch
- công tắc ngắt nhanh
- quick-change tool
- dụng cụ thay đổi nhanh
- quick-charge
- sự nạp điện nhanh
- quick-chilled
- được làm lạnh nhanh
- quick-chilling
- sự làm lạnh nhanh
- quick-chilling room
- buồng làm lạnh nhanh
- quick-chilling unit
- tổ máy làm lạnh nhanh
- quick-closing value
- van đóng nhanh
- quick-closing valve
- van đóng nhanh
- quick-downing oxygen mask
- mặt nạ oxy tác dụng nhanh
- quick-drying
- khô nhanh
- quick-drying
- sấy khô nhanh
- quick-drying paints
- sơn khô nhanh
- quick-drying varnish
- vécni khô nhanh
- quick-freeze
- kết đông nhanh
- quick-freeze
- làm lạnh nhanh
- quick-freeze compartment
- khoang kết đông nhanh
- quick-freeze switch
- công tắc kết đông nhanh
- quick-freezer
- máy kết đông nhanh
- quick-freezer room
- buồng kết đông nhanh
- quick-freezing
- sự đóng băng nhanh
- quick-freezing
- sự đông đặc nhanh
- quick-freezing
- sự kết đông nhanh
- quick-freezing
- sự làm lạnh nhanh
- quick-freezing atmosphere
- không khí kết đông nhanh
- quick-freezing atmosphere
- môi trường kết đông nhanh
- quick-freezing cabinet
- buồng kết đông nhanh
- quick-freezing capacity
- năng suất kết đông nhanh
- quick-freezing industry
- công nghiệp kết đông nhanh
- quick-freezing installation
- thiết bị kết đông nhanh
- quick-freezing installation
- thiết bị làm lạnh nhanh
- quick-freezing machine
- máy kết đông nhanh
- quick-freezing method
- phương pháp kết đông nhanh
- quick-freezing plant
- hệ (thống) kết đông nhanh
- quick-freezing process
- quá trình kết đông nhanh
- quick-freezing technique
- kỹ thuật kết đông nhanh
- quick-freezing temperature
- nhiệt độ kết đông nhanh
- quick-frozen
- được làm lạnh nhanh
- quick-frozen
- được kết đông nhanh
- quick-frozen food
- thực phẩm đông lạnh nhanh
- quick-frozen food
- thực phẩm kết đông nhanh
- quick-frozen food cabinet
- tủ thực phẩm kết đông nhanh
- quick-frozen product
- sản phẩm kết đông nhanh
- quick-hardening lime
- vôi cứng nhanh
- quick-lift cross-grooved
- cam nâng nhanh
- quick-make switch
- bộ chuyển mạch đóng nhanh
- quick-make switch
- cầu dao đóng nhanh
- quick-motion shaft
- trục chuyển động nhanh
- quick-operating relay
- rơle tác động nhanh
- quick-release clamping system
- hệ thống kẹp nhả nhanh
- quick-release coupling
- khớp nối ngắt nhanh
- quick-release coupling
- mối nối lắp nhanh
- quick-release fastener
- kẹp nhả nhanh
- quick-release fastener
- khóa nhả nhanh
- quick-release mechanism
- cơ cấu ngắt nhanh
- quick-release pipe coupling
- khớp nối ống nhả nhanh
- quick-response
- đáp ứng nhanh
- quick-return lever
- đòn (bẩy) lùi nhanh
- quick-slacking lime
- vôi tôi nhanh
- quick-slaking
- vôi tôi nhanh
- speed of quick freezing
- tốc độ kết đông nhanh
nhanh, mau
Kinh tế
nhanh
- customary (quick) dispatch
- sự nhanh chóng thường lệ
- customary (quick) dispatch
- vận chuyển nhanh theo lệ thường
- get rich-quick scheme
- phương sách làm giàu nhanh
- net quick assets
- tài sản nhanh ròng
- quick assets ratio
- tỉ suất tài sản có thể chuyển nhanh thành tiền mặt
- quick chilling
- sự làm lạnh nhanh
- quick cooling
- sự làm nguội nhanh
- quick counter
- quầy thức ăn nhanh
- quick curing
- sự ướp muối nhanh
- quick dispatch
- bốc dỡ nhanh
- quick freezing capacity
- năng suất làm lạnh nhanh của thiết bị
- quick liabilities
- nợ nhanh
- quick money
- tiền nhanh
- quick ratio
- hệ số về khả năng thanh toán nhanh
- quick ratio
- tỷ lệ chuyển đổi nhanh
- quick ratio
- tỷ số tài sản nhanh
- quick recovery
- sự khôi phục nhanh chóng
- quick returns
- tiền lời nhanh
- quick sale
- sự tiêu thụ nhanh chóng
- quick service
- dịch vụ nhanh
- quick-bread
- bánh nướng nhanh
- quick-cooking
- nấu nhanh
- quick-cure meat
- thịt muối nhanh
- quick-freeze
- đông nhanh
- quick-freezing
- phương pháp đông lạnh nhanh
- quick-freezing
- phương pháp đông lạnh nhanh (để giữ rau quả)
- quick-freezing room
- buồng làm lạnh nhanh
- quick-freezing room
- buồng ướp lạnh nhanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abrupt , accelerated , active , agile , alert , a move on , animated , asap , breakneck * , brief , brisk , cursory , curt , double time * , energetic , expeditious , expeditive , express , fleet , flying , going , harefooted , hasty , headlong , hurried , immediate , impatient , impetuous , instantaneous , keen , lively , mercurial , move it , nimble , on the double * , perfunctory , posthaste , prompt , pronto * , rapid , snappy , spirited , sprightly , spry , sudden , swift , the lead out , winged * , able , acute , adept , adroit , all there , apt , astute , bright , canny , capable , clever , competent , deft , dexterous , discerning , effective , effectual , intelligent , knowing , nimble-witted , on the ball * , perceptive , perspicacious , quick on the draw , quick on the trigger , quick on the uptake , quick-witted , ready , receptive , savvy * , sharp , sharp as a tack , shrewd , skillful , slick , smart as a whip , vigorous , whiz * , wired * , wise , breakneck , speedy , facile , sharp-witted , smart , fast , short , alive , animate , celeritous , choleric , eager , excitable , fiery , intense , irascible , live , living , moving , passionate , precipitate , sensitive , summary , telegraphic , tout de suite , volant , volitant
noun
adverb
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quick- drying varnish
sơn mau khô, -
Quick-acting
tác động nhanh, tác dụng nhanh, quick acting circuit breaker, thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh, quick acting clamp, gá kẹp tác dụng... -
Quick-acting clamp
đồ gá tác dụng nhanh, mở cặp nhanh, -
Quick-acting coupling
mối nối lắp nhanh, -
Quick-acting gate
cửa van thao tác nhanh, -
Quick-action
phản ứng nhanh, tác dụng nhanh, quick-action chuck, mâm cặp tác dụng nhanh -
Quick-action chuck
mâm cặp tác dụng nhanh, -
Quick-action shut-off valve
van đóng nhanh, -
Quick-action triple valve
van ba ngả tác dụng nhanh, -
Quick-action value
van đóng nhanh, van tác động nhanh, -
Quick-action valve
van thao tác nhanh, -
Quick-adjusting
điều chỉnh nhanh, -
Quick-boiling water heater
thiết bị đun nước nhanh, -
Quick-bread
bánh nướng nhanh, -
Quick-break
ngắt nhanh, -
Quick-break fuse
cầu chì cắt nhanh, -
Quick-break switch
công tắc ngắt mạch nhanh, công tắc ngắt nhanh, chuyển mạch cắt nhanh, -
Quick-change
Tính từ: (sân khấu) thay đổi quần áo nhanh, hoá trang nhanh (để đóng một vai khác trong cùng một... -
Quick-change chuck
mâm cặp thay nhanh, mâm cặp thay phanh, -
Quick-change tool
dụng cụ thay đổi nhanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.