- Từ điển Anh - Việt
Workout
Mục lục |
/´wə:k¸aut/
Kinh tế
trục trặc
Ngoại động từ
work sth out : tính toán cái gì
Tính từ
tiến triển
có thể giải quyết được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- conditioning , constitutional , drill , rehearsal , routine , session , test , training , tryout , warm-up , work
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Workover
công việc bảo dưỡng (kỹ thuật khoan), sự tu bổ giếng, -
Workpiece
/ ´wə:k¸pi:s /, Danh từ: vật chưa thành phẩm, Cơ - Điện tử: chi... -
Workpiece diameter
đường kính phôi gia công, -
Workpiece program
chương trình gia công, -
Workpiece removal rate
tỷ lệ các bộ phận cần bảo dưỡng tháo rời, -
Workplace
/ ´wə:k¸pleis /, Kỹ thuật chung: chỗ làm, nơi làm việc, Kinh tế:... -
Workplace air
không khí chỗ làm việc, -
Workplace regulations
nội quy chỗ làm việc, -
Workroom
/ ´wə:k¸rum /, Danh từ: phòng làm việc, -
Works
sản phẩm nghệ thuật như các bức vẽ, tác phẩm điêu khắc, tác phẩm văn học, tác phẩm âm nhạc, chi tiết máy, công tác... -
Works, Care of
trông nom công trình, -
Works, Commencement of
bắt đầu thi công, -
Works, Remedying of Defects
sửa chữa sai sót cho công trình, -
Works, Time for Completion of
thời gian phải hoàn thành công trình, -
Works, insurance of
bảo hiểm công trình, -
Works canteen
căn-tin, căn-tin ở nhà máy, nhà ăn tập thể, nhà ăn tập thể của nhà máy, -
Works classification
phân cấp công trình, -
Works classiflcation
sự phân cấp công trình, -
Works cost
giá xuất xưởng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.