- Từ điển Anh - Việt
Conditioning
Mục lục |
/kən´diʃəniη/
Cơ khí & công trình
sự điều hòa
Toán & tin
sự quy định
Xây dựng
sự hong khô gỗ
Y học
điều kiện hóa
Kỹ thuật chung
biến đổi
- signal conditioning
- sự biến đổi tín hiệu
đặt điều kiện
điều hòa
- air conditioning
- điều hòa không khí
- air conditioning
- sự điều hòa không khí
- air conditioning
- sự điều hòa nhiệt độ
- Air Conditioning (A/C)
- điều hòa không khí
- air conditioning plant
- trung tâm điều hòa không khí
- air conditioning substation
- trạm phụ điều hòa không khí
- air conditioning system
- hệ thống điều hòa không khí
- air conditioning unit
- máy điều hòa không khí
- air-conditioning
- điều hòa không khí
- air-conditioning block
- blốc điều hòa không khí
- air-conditioning block
- phòng điều hòa không khí
- air-conditioning device
- máy điều hòa không khí
- air-conditioning equipment
- máy điều hòa không khí
- air-conditioning field
- ngành điều hòa không khí
- air-conditioning package
- bộ điều hòa không khí
- air-conditioning plant
- trạm điều hòa không khí
- air-conditioning set
- trạm điều hòa không khí
- air-conditioning unit
- điều hòa không khí
- air-conditioning unit
- máy điều hòa không khí
- air-conditioning zone
- vùng điều hòa không khí
- air-cooled air-conditioning system
- hệ thống điều hòa không khí
- all year air conditioning
- sự điều hòa không khí quanh năm
- all-year air conditioning
- điều hòa không khí cả năm
- apartment air conditioning
- điều hòa không khí căn hộ
- apartment air conditioning
- điều hòa không khí phòng ở
- automobile air conditioning
- điều hòa không khí ô tô
- automobile air conditioning
- sự điều hòa không khí ôtô
- automobile air conditioning installation
- hệ điều hòa không khí ôtô
- automotive air conditioning
- điều hòa không khí ô tô
- automotive air conditioning
- sự điều hòa không khí ôtô
- central air-conditioning plant
- máy điều hòa trung tâm
- centrifugal air-conditioning system
- hệ thống điều hòa ly tâm
- chilled-water air-conditioning system
- hệ điều hòa dùng nước lạnh
- comfort air conditioning
- điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air conditioning plant
- hệ điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air conditioning system
- hệ điều hòa không khí tiện nghi
- commercial air-conditioning equipment [machinery]
- máy điều hòa không khí thương nghiệp
- compact air-conditioning device
- máy điều hòa compac
- compact air-conditioning device
- tổ máy điều hòa nguyên cụm
- compact air-conditioning device [unit]
- máy điều hòa compact
- compact air-conditioning unit
- máy điều hòa compac
- compact air-conditioning unit
- tổ máy điều hòa nguyên cụm
- degree of air conditioning
- cấp điều hòa không khí
- environmental air conditioning
- điều hòa không khí môi trường
- Heating, Ventilation, and Air Conditioning (HVAC)
- sưởi ấm, quạt gió và điều hòa
- home air conditioning
- điều hòa không khí dân dụng
- home air conditioning
- điều hòa không khí gia đình
- home air conditioning
- điều hòa không khí gia dụng
- induction (airconditioning) unit
- máy điều hòa không khí cảm ứng
- induction air conditioning unit
- máy điều hòa không khí cảm ứng
- industrial air conditioning
- điều hòa không khí công nghiệp
- local air conditioning
- điều hòa không khí cục bộ
- marine air conditioning
- điều hòa không khí hàng hải
- mechanical air conditioning
- điều hòa không khí cơ (học)
- multizone air conditioning
- điều hòa không khí nhiều vùng
- packaged air-conditioning equipment
- thiết bị điều hòa không khí (nguyên cụm)
- panel air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí dạng panel
- partial air conditioning
- điều hòa không khí một phần
- partial air conditioning
- điều hòa không khí từng phần
- precision air conditioning
- điều hòa không khí chính xác
- precision air-conditioning plant
- hệ (thống) điều hòa không khí chính xác
- precision air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí chính xác
- primary air conditioning
- điều hòa không khí sơ cấp
- process air conditioning
- điều hòa không khí công nghiệp
- pulp conditioning
- sự điều hòa bùn
- return air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa có không khí hồi
- room air conditioning
- điều hòa không khí phòng
- room air conditioning
- sự điều hòa không khí phòng
- school air conditioning
- điều hòa không khí trường học
- single-zone air conditioning
- điều hòa không khí một vùng
- spot air conditioning
- điều hòa không khí cục bộ
- spot [unit] air conditioning
- sự điều hòa không khí cục bộ
- summer air conditioning
- điều hòa không khí một chiều
- summer air conditioning
- điều hòa không khí mùa hè
- summer air conditioning unit
- máy điều hòa không khí một chiều
- thermoelectric air-conditioning installation
- hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện
- thermoelectric air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện
- through-the-wall air conditioning plant
- hệ (thống) điều hòa không khí lắp trong tường
- twin duct air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí hai kênh
- twin duct air conditioning system
- hệ thống điều hòa không khí hai kênh
- unit air conditioning
- điều hòa không khí cục bộ
- universal air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí đa năng
- universal air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
- vacuum air-conditioning plant
- hệ (thống) điều hòa không khí chân không
- vacuum air-conditioning plant (system)
- trạm điều hòa không khí chân không
- vacuum air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí chân không
- vehicle air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí cho xe cộ
- versatile air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa đa năng
- versatile air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
- water conditioning unit
- đơn vị điều hòa nước
- water-cooled air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí giải nhiệt nước
- water-cooled air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí làm mát bằng nước
- window air-conditioning plant
- hệ (thống) điều hòa không khí cửa sổ
- window air-conditioning plant (system)
- máy điều hòa không khí cửa sổ
- window air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí cửa sổ
- winter air conditioning
- điều hòa không khí mùa đông
- winter air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí mùa đông
- year-round air conditioning
- điều hòa không khí cả năm
- year-round air conditioning plant
- hệ (thống) điều hòa không khí cả năm
- year-round air conditioning plant
- trạm điều hòa không khí cả năm
- year-round air conditioning plant (system)
- trạm điều hòa không khí cả năm
- year-round air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí cả năm
- year-round air conditioning system
- trạm điều hòa không khí cả năm
- zone air conditioning
- điều hòa không khí cục bộ
- zone air conditioning
- điều hòa không khí theo vùng
- zone air conditioning
- sự điều hòa không khí theo vùng (cục bộ)
sự điều phối
sự điều tiết
sự điều tiết, chuẩn hóa
Giải thích EN: The process of performing design or installation changes to make equipment compatible for use with other equipment or to bring it in line with specific standards..Giải thích VN: Quá trình tiến hành các thay đổi về thiết kế hay lắp đặt làm cho thiết bị trở nên tương thích với các thiết bị khác hoặc đáp ứng được các tiêu chuẩn cụ thể nào đó.
sự ủ nóng đều
sự xử lý
Kinh tế
sự điều hòa nhiệt độ
- cold conditioning
- sự điều hòa nhiệt độ lạnh
- conditioning of dough
- sự điều hòa nhiệt độ bột nhào
- conditioning of grain
- sự điều hòa nhiệt độ hạt
- hot conditioning
- sự điều hòa nhiệt độ không khí nóng
- reflective radiant air conditioning
- sự điều hòa nhiệt độ không khí bằng phản xạ
- starch conditioning
- sự điều hòa nhiệt độ tinh bột
- summer air conditioning
- sự điều hòa nhiệt độ không khí mùa hè
- vacuum conditioning
- sự điều hòa nhiệt độ chân không
- year-round air conditioning
- sự điều hòa nhiệt độ không khí quanh năm
Địa chất
sự điều tiết, sự điều chỉnh, sự điều hòa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conditioning chamber
buồng điều tiết không khí, phòng điều hòa không khí hậu, -
Conditioning indicator
sự chỉ báo điều phối, -
Conditioning of dough
sự điều hòa nhiệt độ bột nhào, -
Conditioning of grain
sự điều hòa nhiệt độ hạt, -
Conditioning process
quá trình xử lí, quá trình chuẩn bị, -
Conditioning system
hệ thống điều hòa, -
Conditioning tank
Địa chất: thùng khuấy trộn, bể hỗn hợp (tuyển nổi), -
Conditioning time
thời gian điều phối, -
Conditioning zone
vùng xử lý lần cuối, -
Conditions
/ kən'diʃn /, các điều kiện, điều kiện, quy cách, entry conditions, các điều kiện nhập, equation of conditions, phương trình các... -
Conditions of acceptance
điều kiện nghiệm thu, -
Conditions of bid
điều kiện đấu thầu, -
Conditions of carriage
điều kiện vận chuyển, -
Conditions of contract
các điều kiện hợp đồng, -
Conditions of contract for electrical and mechanical works (2)
Điều kiện hợp đồng cho các công trình Điện, -
Conditions of contract for works of civil engineering construction (1)
Điều kiện hợp đồng cho các công trình xây dựng, -
Conditions of crediting and payment
quy chế cho vay và thanh toán, -
Conditions of cutting
điều kiện cắt, -
Conditions of delivery
điều kiện giao hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.