- Từ điển Anh - Việt
Wrongdoing
Mục lục |
/´rɔη¸du:iη/
Thông dụng
Danh từ
Hành vi sai trái, hành động phạm pháp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- deviltry , diablerie , evil , evildoing , immorality , iniquity , misdeed , offense , peccancy , sin , wickedness , wrong , horseplay , misconduct , misdoing , naughtiness , crime , malpractice , misbehavior , violation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wronged
, -
Wrongful
Tính từ: bất công, không công bằng, không đáng, vô lý, thiệt hại cho; tổn hại cho, (pháp lý)... -
Wrongful abstraction
sự lấy ra phi pháp, -
Wrongful act
hành động sai trái, -
Wrongful declared cargo
hàng khai không đúng sự thật, -
Wrongful dismissal
sự sa thải, sự thải hồi độc đoán, có tính lạm dụng, việc sa thải phi lý, -
Wrongful heir
người thừa kế không hợp pháp, -
Wrongful interference
sự can thiệp không chính đáng, -
Wrongful trading
buôn bán trái pháp luật, trái phép, -
Wrongfully
Tính từ: bất công, không công bằng, không đáng, vô lý, thiệt hại cho; tổn hại cho, (pháp lý)... -
Wrongfully-declared cargo
hàng chở khai không hợp pháp, -
Wrongfulness
Danh từ: sự bất công, sự không công bằng, sự không đáng, sự vô lý, sự thiệt hại cho; sự... -
Wrongly
/ ´rɔηgli /, phó từ, một cách bất công, một cách sai trái, không đúng, he imagines , wrongly , that she loves him, anh ta tưởng tượng... -
Wrongly-connected
nối sai, -
Wrongness
/ ´rɔηgnis /, danh từ, tính chất bất công, tính chất sai trái, tính chất không đúng, -
Wrongs
, -
Wronskian
định mức wronski, -
Wrote
/ rəυt /, -
Wroth
Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) giận dữ, to wax wroth, nổi giận -
Wrought
/ rɔ:t /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .work: Tính từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.