- Từ điển Anh - Việt
Wrought
Mục lục |
/rɔ:t/
Thông dụng
Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .work
Tính từ
Được làm, được chế tác và trang trí
- elaborately wrought carvings
- đồ chạm trổ chế tác tinh xảo
Rèn (kim loại)
Chuyên ngành
Vật lý
gia công áp lực
Kỹ thuật chung
rèn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- constructed , created , elaborated , fashioned , finished , formed , hammered , made , manufactured , molded , ornamented , processed , shaped , worked
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wrought-iron
sắt rèn, -
Wrought-iron wheel
bánh xe thép rèn, -
Wrought alloy
hợp kim rèn, -
Wrought clasp
móc dẹt, -
Wrought copper alloy
hợp kim đồng rèn, -
Wrought iron
sắt hàn, sắt đã rèn, thép rèn mềm, thép hàn, thép rèn, wrought-iron wheel, bánh xe thép rèn -
Wrought iron pipe
ống sắt hàn, -
Wrought metal
thép hàn mềm, -
Wrought nail
đinh rèn, -
Wrought pipe
ống rèn, -
Wrought steel
thép đã rèn, thép hàn, thép tinh luyện, thép hàn, -
Wrought washer
vòng đệm nguyên (chưa gia công), -
Wrung
/ rΛη /, -
Wry
/ rai /, Tính từ: nhại, nhăn nhở, ghê tởm, nhăn nhó biểu hiện sự thất vọng (bộ mặt, đặc... -
Wry neck
chứng vẹo cổ, -
Wryneck
/ ´rai¸nek /, Danh từ: (y học) chứng vẹo cổ, (động vật học) chim vẹo cổ (chim nhỏ có thể... -
Wsi (wafer scale integration)
sự tích hợp cỡ lát, -
Wt
viết tắt, cân nặng, trọng lượng ( weight), -
Wuchereria
giun ký sinh hình sợi trắng, -
Wuchereriasis
bệnh giun wuchereria,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.