- Từ điển Anh - Việt
Et cetera
Mục lục |
Thông dụng
Cách viết khác etcetera
Danh từ
Vân vân ( (viết tắt) etc)
Chuyên ngành
Kinh tế
vân vân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- along with others , and all , and on and on , and others , and so on , and the like , and the rest , blah blah blah , et al. , whatever , whatnot
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Et ceteras
Danh từ số nhiều: những cái phụ thêm; đồ linh tinh, -
Et seq
Đặc ngữ la tinh, và tiếp theo, -
Eta
Danh từ: eta (chữ cái hy-lạp), viết tắt, giờ đến ước chừng ( estimated time of arrival), -
Eta meson
meson eta, mezon eta, -
Etacism
Danh từ: lối phát âm chữ eta theo kiểu anh, -
Etalon
Danh từ: chuẩn; mẫu (đo lường), chuẩn sơ cấp, chuẩn, mẫu, mẫu chuẩn, -
Etamine
Danh từ: vải mỏng; vải mặt rây, -
Etanol
rượu ethanol, -
Etape
Danh từ: trạm nghỉ (quân đội), lộ trình trong một ngày, -
Etat
tình trạng, tình trạng, etat lacunaire, tình trạng khuyết -
Etat crible
tình trạng lỗ dỗ, -
Etat lacunaire
tình trạng khuyết, -
Etat major
Danh từ: (quân sự) bộ tham mưu, -
Etat mammelonne
tình trạng nhú, -
Etat marbre
tình trạng dạng đá vân, -
Etat vermoulu
tình trạng mọt, -
Etc
/ et setərə /, vân vân ( v. v) ( et cetera), -
Etc)
các công trình giao thông tĩnh (các bãi dịch vụ, trang bị của đường), -
Etc.
rào chắn, bảo vệ, chiếu sáng, v.v., -
Etc.)
đường đi trên cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.