Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whatnot


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đồ linh tinh; thứ tầm thường (không ai để ý hoặc không có gì đặc biệt)
Tủ có kệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bauble , bibelot , gewgaw , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket

Xem thêm các từ khác

  • Whatsoe'er

    Tính từ & danh từ: (thơ ca) (như) whatsoever,
  • Whatsoever

    / ¸wɔtsou´evə /, Phó từ: (dùng sau no + danh từ, nothing, done... để nhấn mạnh) (như whatever )
  • Wheal

    mày đay, nốt phỏng, Từ đồng nghĩa: noun, wale , weal , whelk
  • Wheastone bridge

    cầu wheastone,
  • Wheat

    / wi:t /, Danh từ: (thực vật học) cây lúa mì, hạt lúa mì (để làm bột sản xuất bánh mì..),...
  • Wheat-bread

    Danh từ: bánh mì trắng,
  • Wheat berry

    hạt lúa mì,
  • Wheat flour

    bột mì,
  • Wheat germ

    Danh từ: mầm lúa mì (lõi của hạt lúa mì, được lấy ra trong khi xay, là nguồn chứa vitamin),...
  • Wheat germ oil

    dầu từ mầm lúa mì,
  • Wheat grits

    tấm lúa mì, tấm tiểu mạch,
  • Wheat mixed feed

    thức ăn lúa mì hỗn hợp,
  • Wheat skin

    vỏ hạt lúa mì,
  • Wheatcake

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh xếp làm hoàn toàn bằng bột mì,
  • Wheatear

    / ´wi:t¸iə /, Danh từ: (động vật học) chim bạc bụng,
  • Wheaten

    / wi:tn /, Tính từ: (thuộc) lúa mì, được làm từ lúa mì, wheaten flour, bột mì
  • Wheatfeed

    phế phẩm lúa mì dùng để chăn nuôi,
  • Wheatmeal

    / ´wi:t¸mi:l /, Danh từ: bột chưa rây làm từ lúa mì, Thực phẩm:...
  • Wheatston bridge

    cầu wheastone,
  • Wheatstone bridge

    cầu cân bằng, cầu wheastone, mạng wheatstone,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top