- Từ điển Anh - Việt
In re
Xem thêm các từ khác
-
In real terms
tính theo giá trị thực tế, tính theo hiện vật, -
In receipt of
nhận được (thư ông), -
In red ink
biểu thị bằng mực đỏ, -
In regard to
đối với vấn đề, về vấn đề, -
In regular turn
theo thứ tự đến cảng, -
In relative terms
tính theo giá trị tương đối, -
In rem
phó từ, tính từ, chống lại để đạt được; lấy lại được (quyền lợi hoặc một tài sản), -
In reserve
dự trữ, tiết kiệm, để dành lại cho việc sử dụng trong tương lai, -
In residence
Thành Ngữ:, in residence, sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình) -
In respect of something
Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về -
In return for payment
phải trả tiền, -
In revolt
Thành Ngữ:, in revolt, tình trạng đã nổi loạn -
In rotation
Thành Ngữ:, in rotation, lần lượt, luân phiên, kế tiếp nhau đều đặn -
In round figures
lấy tròn, quy tròn, theo số tròn, -
In round numbers
Thành Ngữ:, in round numbers, tròn số, chẵn -
In rude health
Thành Ngữ:, in rude health, tráng kiện, khoẻ mạnh -
In ruins
Thành Ngữ:, in ruins, trong tình trạng hư hại, trong tình trạng đổ nát nghiêm trọng -
In sackcloth and ashes
Thành Ngữ:, in sackcloth and ashes, (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để tang hoặc sám... -
In salute
Thành Ngữ:, in salute, để chào -
In season
đang mùa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.