- Từ điển Anh - Việt
Keep on
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tiếp tục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Keep on deck
chất trên boong, -
Keep on deck (to ..)
chất trên boong, -
Keep one's ears/eyes open
Thành Ngữ:, keep one's ears/eyes open, d? ý theo dõi -
Keep one's head held high
Nghĩa thông dụng: ngẩng cao đầu, -
Keep one's pecker up
Thành Ngữ:, keep one's pecker up, vẫn hăng hái -
Keep one's powder dry
Thành Ngữ:, keep one's powder dry, sẵn sàng đối phó -
Keep open house
Thành Ngữ:, keep open house, ai d?n cung ti?p dãi, r?t hi?u khách -
Keep out of the sun
tránh để ngoài nắng, -
Keep prices down
giữ giá xuống, -
Keep prices down (to ..)
giữ giá xuống, -
Keep prices up
giữ giá lên, -
Keep prices up (to ..)
giữ giá lên, -
Keep sb under observation
Thành Ngữ:, keep sb under observation, theo dõi ai một cách cẩn thận -
Keep somebody's seat..warm (for him)
Thành Ngữ:, keep somebody's seat..warm ( for him ), giữ chỗ -
Keep somebody posted
Thành Ngữ:, keep somebody posted, thông báo kịp thời -
Keep somebody sweet
Thành Ngữ:, keep somebody sweet, (thông tục) lấy lòng -
Keep something at a/on the simmer
Thành Ngữ:, keep something at a/on the simmer, giữ cho cái gì ở trạng thái sôi -
Keep something quiet
, keep something quiet ; keep quiet about something, giữ kín một điều gì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.