- Từ điển Anh - Việt
Plain clothes
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Thường phục (không phải quân phục; nhất là cảnh sát)
- the detectives were in plainỵclothes
- các thám tử mặc thường phục
Tính từ
Mặc thường phục
- a plainỵclothes detective
- thám tử mặc thường phục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plain concrete
bê tông thô, bê tông thuần túy, bê tông không cốt thép, bê tông liền khối, -
Plain concrete, Unreinforced concrete
bê tông không cốt thép, bê tông thường, -
Plain concrete column
cột bê-tông không cốt thép, -
Plain concrete pier
trụ bê-tông không có cốt thép, -
Plain conductor
dây dẫn điện trần, -
Plain corner butt seam
mối hàn góc đơn giản, -
Plain country
miền đồng bằng, -
Plain country hydroelectric power plant
nhà máy thủy điện đồng bằng, -
Plain country hydroelectric project
dự án thủy điện đồng bằng, -
Plain coupling
liên kết đơn giản, -
Plain cylindrical boiler
nồi hơi hình trụ trơn, -
Plain dealer
Danh từ: người làm việc, ăn nói thẳng thắn, -
Plain dealing
Danh từ: sự chân thực; sự thẳng thắn, -
Plain disc wheel
mâm bánh xe không lỗ, -
Plain dressing
sự mài nhẵn đá, -
Plain edge
cạnh trơn, -
Plain end
đầu mút trơn, -
Plain fabric
vải mộc, vải thường, vải trơn, vải thô, -
Plain fitting
sự điều chỉnh trơn, -
Plain flap
cánh tà đơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.