- Từ điển Anh - Việt
Powder keg
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Thùng đựng thuốc nổ, thùng đựng thuốc súng
(nghĩa bóng) cái có thể nổ tung (mìn..); khả năng nguy hiểm, tình trạng sắp bùng nổ (đình công, nỗi loạn..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Powder lime
vôi bột, vôi bột, -
Powder lubricant
chất bôi trơn dạng bột, bột bôi trơn, -
Powder metal
kim loại bột, -
Powder metallurgy
ngành luyện kim bột, luyện kim bột, -
Powder mixer
máy trộn bột, -
Powder mold coating
lớp phủ khuôn bằng bột, -
Powder mold coating (pmc)
lớp bột phủ khuôn, -
Powder molding
đúc khuôn bột, -
Powder mould coating
lớp phủ khuôn bằng bột, -
Powder mould coating (pmc)
lớp bột phủ khuôn, -
Powder ore
quặng dạng bột, -
Powder packet
gói sản phẩm dạng bột, -
Powder pattern
ảnh (nhiễu xạ) theo phương pháp bột, ảnh bitter, ảnh debye, ảnh theo phương pháp bột, -
Powder room
phòng trang điểm, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort station , girls ' room , ladies ' room , ladies... -
Powder specific gravity
trọng lượng riêng của bột, -
Powder starch
tinh bột nghiền tơi, -
Powder train
ngòi bột nổ, -
Powdered
Tính từ: sấy khô và làm thành bột, có bụi, dạng bột, dạng bụi, đã nghiền thành bột, powdered... -
Powdered asphalt
atphan bột, bitum dạng bột, -
Powdered beef
bột thịt bò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.