- Từ điển Anh - Việt
Powder train
Nghe phát âmKỹ thuật chung
ngòi bột nổ
Giải thích EN: 1. a device placed in fuses to produce time action.a device placed in fuses to produce time action.2. a line of explosive devices set down for destruction by burning.a line of explosive devices set down for destruction by burning.Giải thích VN: 1. một thiết bị được đặt trên các cầu chì tạo ra thời gian hoạt động 2. một loạt các thiết bị nổ được đặt để phá hủy bằng cách đốt.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Powdered
Tính từ: sấy khô và làm thành bột, có bụi, dạng bột, dạng bụi, đã nghiền thành bột, powdered... -
Powdered asphalt
atphan bột, bitum dạng bột, -
Powdered beef
bột thịt bò, -
Powdered carbon
than bột, than cám, than vụn, -
Powdered ceramic compound
khối keramic dạng bột, -
Powdered charcoal
bột than, than bột, -
Powdered chocolate drink
đồ uống có socola dạng bột, -
Powdered cinnamon
quế bột, -
Powdered coffee
cà phê nghiền mịn, -
Powdered dolomite
đôlomit dạng bột, -
Powdered dry ice
đá khô dạng bột, -
Powdered egg
trứng nghiền, -
Powdered fish
bột cá, -
Powdered fuel
nhiên liệu (dạng) bột, -
Powdered fuel burner
đèn dùng chất đốt dạng bột, -
Powdered glue
keo bột, -
Powdered gold
vàng bột, -
Powdered gypsum
thạch cao bột, -
Powdered insulating material
vật liệu cách nhiệt dạng bột, -
Powdered insulation
cách nhiệt dạng bột, sự cách nhiệt dạng bột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.