- Từ điển Anh - Việt
Spring tide
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Con nước triều
Cơ khí & công trình
con nước triều
Xây dựng
con nước triều, triều lớn (kỳ sóc vọng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spring tide: a tide of increased range that occurs about every two weeks when the moon is full or new
triều cường: triều ở biên độ tăng xảy ra hai tuần 1 lần khi trăng tròn và ở đầu tuần trăng, -
Spring tide rate
tốc độ thuỷ triều lên cao nhất, -
Spring toggle
chốt néo có lò xo, -
Spring toogle
chốt néo có lò xo, -
Spring track
bánh xích có lò xo, -
Spring tube manometer
áp kế kiểu lò xo, áp kế ống biên, áp kế ống bourdon, áp kế ống lò xo, -
Spring unit
bộ lò xo, -
Spring up
Động từ: mọc lên như nấm sau mưa, nổi lên, hiện ra, nảy ra, nảy chồi, Từ... -
Spring valve
van có lò xo, van lò xo, van có lò xo, -
Spring washer
vòng đệm có lò xo, vòng đệm đàn hồi, đĩa lò xo, đĩa vênh, vòng đệm lò xo, lông đền cong, vòng đệm lò xo, curved spring... -
Spring washer (washer)
vòng đệm đàn hồi, -
Spring washer set
bộ vòng đệm có lò xo, -
Spring water
Danh từ: nước nguồn, nước mạch, nước (mạch) phun, nước nguồn, nước suối, -
Spring wind-up
biến dạng của lò xo nhún (khi tăng hoặc giảm tốc), -
Spring wind tape
thước cuộn có lò xo (để tự cuộn), thước tự cuộn (có lò xo), thước cuộn có lò xo (tự cuộn), -
Spring winding
cuốn lò xo, -
Spring winding machine
máy cuốn lò xo, -
Spring wing rail
ray tiếp dẫn ghi lò xo, -
Spring wire
dây lò xo, -
Spring zone
vùng nước nguồn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.