- Từ điển Anh - Việt
Swing music
Xem thêm các từ khác
-
Swing nose crossing
chỗ đường giao nhau mũi lắc, -
Swing nose frog
tâm ghi mũi tâm di động, -
Swing of growth rate
biến động mức tăng trưởng, -
Swing of the bed
sự lắc của bệ, sự lắc của giá, -
Swing of the rest
bàn dao rung lắc, sự lắc của bàn dao, -
Swing pipe
ống khớp khuỷu, ống di động, -
Swing plough
danh từ, (nông nghiệp) cày không bánh xe, -
Swing post
cột đỡ bên cánh, -
Swing saw
cưa lắc, cưa thăng bằng, cái cưa lắc, máy cưa cần, -
Swing screw
vít bản lề, vít lật, -
Swing selling
bán quay vòng, -
Swing shift
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) ca đêm (từ 4 giờ chiều đến nửa đêm..), Kỹ... -
Swing sieve
sàng lắc, sàng rung, -
Swing span
nhịp cầu quay, -
Swing stopper finish
sự gia công tinh nút lắc, -
Swing support
ổ tựa lắc, ổ tựa lắc, -
Swinge
/ swindʒ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đánh mạnh, đập mạnh, -
Swingeing
/ ´swindʒiη /, Tính từ: to, lớn (về số lượng, về phạm vi), mạnh, nặng, búa bổ (cú đánh),... -
Swingeing tariff
thuế quan quá cao, -
Swinger
/ ´swiηə /, Danh từ: người đu đưa, người lúc lắc (cái gì), con ngựa giữa (trong một cỗ ba...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.