- Từ điển Anh - Việt
White meat
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn)
Chuyên ngành
Kinh tế
thịt trắng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
White meat tuna
cá ngừ thịt trắng, -
White metal
Danh từ: hợp kim giả bạc, Cơ khí & công trình: kim loại (màu)... -
White mica
mica trắng, -
White noise
âm trắng, vệt trắng nhiễu âm, Điện tử & viễn thông: nhiễu trắng, Điện... -
White noise generator
máy tạo tiếng ồn trắng, -
White noise source
nguồn tiếng ồn trắng, -
White oil
dầu trắng, dầu trắng, dầu nhẹ, prime white oil, dầu trắng hảo hạng -
White out
bỏ trắng (fax), -
White paper
Danh từ: (chính trị) sách trắng (của chính phủ), Nguồn khác:White peak
cực trắng, đỉnh trắng, màu trắng đỉnh,White pearl
mica trắng,White petrolatum
vazơlin trắng,White phosphate opal
đá photphat trắng sữa, opan photphat trắng,White piedra
bệnh nấm trứng râu, bệnh nấm trứng lông,White pig iron
gang trắng,White pigment
sắc tố trắng,White portland cement
xi-măng pooc-lan trắng,White powder
bột lòng trắng trứng,White precipitant
chất kết tủa trắng,White precipitate
chất kết tủatrắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.