- Từ điển Anh - Việt
Marginal revenue
Mục lục |
Xây dựng
doanh thu trên lề
Kinh tế
thu nhập biên
thu nhập biên tế
Xem thêm các từ khác
-
Marginal revenue product
sản phẩm doanh thu biên, sản phẩm thu nhập biên tế, -
Marginal ridge
(rhm) cạnh bên, -
Marginal sea
biển rìa, biển ven bờ lãnh hải, -
Marginal seller
người bán biên tế, -
Marginal significance
hiệu dụng biên tế, tầm quan trọng biên, ý nghĩa biên, -
Marginal social cost
chi phí xã hội biên, phí tổn xã hội biên tế, -
Marginal social product
sản phẩm xã hội biên, sản phẩm xã hội biên tế, -
Marginal sterilization
sự tiệt trùng ngưỡng, -
Marginal strip
dải mép của mặt đường, -
Marginal supply price
giá cung ứng biên tế, -
Marginal tax rate
suất thuế biên, thuế suất biên tế, -
Marginal terms of trade
điều kiện mậu dịch biên tế, -
Marginal test
kiểm tra lề, sự thử lề, sự thử giới hạn, thử giới hạn, kiểm tra biên, kiểm tra giới hạn, sự kiểm tra giới hạn,... -
Marginal texture
kiến trúc rìa, -
Marginal theory
thuyết biên tế, -
Marginal trading
giao dịch biên tế, -
Marginal utility
Danh từ: tác dụng ít ỏi, giá trị sử dụng biên, hiệu dụng biên tế, tính hữu dụng biên, marginal... -
Marginal utility of capital
hiệu dụng biên tế của đồng vốn, -
Marginal utility of commodity
hiệu dụng biên tế của hàng hóa, -
Marginal utility of consumption
hiệu dụng biên tế của tiêu dùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.