- Từ điển Anh - Việt
Standard english
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Tiếng Anh phổ thông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- correct english , good english , king's english , queen's english , received pronunciation , received standard
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Standard equation
phương trình tiêu chuẩn, -
Standard equipment
phụ tùng tiêu chuẩn, thiết bị tiêu chuẩn, phụ tùng thông thường, thiết bị tiêu chuẩn, -
Standard erection prop
trụ lắp ráp được, trụ tháo được, -
Standard error
Danh từ: sai số chuẩn; độ sai chuẩn, sai số chuẩn (của số trung bình), độ sai chuẩn, lỗi... -
Standard error of estimate
độ sai tiêu chuẩn của ước lượng, sai số tiêu chuẩn của ước lượng, -
Standard error of prediction
sai lệch tiêu biểu trong dự kiến, -
Standard error of regression
sai số tiêu chuẩn của các hệ số hồi quy, -
Standard fields
trường chuẩn, -
Standard fit
khớp tiêu chuẩn, -
Standard flat
căn hộ điển hình, -
Standard floor
tầng điển hình, -
Standard flow
dòng chảy tiêu chuẩn, -
Standard font
phông chuẩn, -
Standard for Exchange of Product (STEP)
tiêu chuẩn để trao đổi sản phẩm, -
Standard for capital increase
tiêu chuẩn gia tăng tư bản, -
Standard for classification (of post)
tiêu chuẩn phân loại (chức vụ), -
Standard for potable water
tiêu chuẩn nước uống, -
Standard form
dạng tiêu chuẩn, dạng chuẩn, mẫu chuẩn, -
Standard formwork
ván khuôn tiêu chuẩn, -
Standard frame
khung chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.