Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Balthazar

Mục lục

Danh từ giống đực

Chai săm banh mười sáu (bằng mười sáu chai (thường))

Xem thêm các từ khác

  • Baluchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực balluchon balluchon
  • Balustrade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) lan can Danh từ giống cái (kiến trúc) lan can
  • Balustre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cột lan can, chấn song Danh từ giống đực (kiến trúc) cột lan can, chấn song
  • Balzacien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu Ban-giắc Tính từ (theo) kiểu Ban-giắc Romans balzaciens tiểu thuyết kiểu Ban-giắc
  • Balzacienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu Ban-giắc Tính từ (theo) kiểu Ban-giắc Romans balzaciens tiểu thuyết kiểu Ban-giắc
  • Balzan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lang chân (ngựa) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đốm lang chân (ngựa) Tính từ Lang chân (ngựa) Danh từ giống...
  • Balzane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lang chân (ngựa) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đốm lang chân (ngựa) Tính từ Lang chân (ngựa) Danh từ giống...
  • Balès

    Tính từ & danh từ Như balèze
  • Balèze

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 To khoẻ (người) 2 Danh từ 2.1 Người to khoẻ Tính từ To khoẻ (người) Danh từ Người to khoẻ
  • Bambin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chú bé, thằng nhóc Danh từ giống đực (thân mật) chú bé, thằng nhóc
  • Bambochade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức họa cảnh quê 1.2 (thân mật) sự ăn chơi, sự nhậu nhẹt Danh từ giống cái Bức họa...
  • Bambochard

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ bambocheur bambocheur
  • Bambocharde

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ bambocheur bambocheur
  • Bamboche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự chơi trác táng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) con rối Danh từ giống cái (thân mật)...
  • Bambocher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chơi bời trác táng Nội động từ (thân mật) chơi bời trác táng
  • Bambocheur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích chơi bời trác táng 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) kẻ thích chơi bời trác táng Tính từ...
  • Bambocheuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích chơi bời trác táng 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) kẻ thích chơi bời trác táng Tính từ...
  • Bambou

    Mục lục 1 Bản mẫu:Bambou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Tre; trúc; nứa; bương; luồng... 1.3 Gậy trúc Bản mẫu:Bambou Danh từ giống...
  • Bamboula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy bambula (của người châu Phi) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trống...
  • Ban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hồi kèn, hồi trống (trước hoặc sau một số buổi lễ quân đội) 1.2 Hồi vỗ tay từng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top