- Từ điển Pháp - Việt
Balustrade
Xem thêm các từ khác
-
Balustre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cột lan can, chấn song Danh từ giống đực (kiến trúc) cột lan can, chấn song -
Balzacien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu Ban-giắc Tính từ (theo) kiểu Ban-giắc Romans balzaciens tiểu thuyết kiểu Ban-giắc -
Balzacienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu Ban-giắc Tính từ (theo) kiểu Ban-giắc Romans balzaciens tiểu thuyết kiểu Ban-giắc -
Balzan
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lang chân (ngựa) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đốm lang chân (ngựa) Tính từ Lang chân (ngựa) Danh từ giống... -
Balzane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lang chân (ngựa) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đốm lang chân (ngựa) Tính từ Lang chân (ngựa) Danh từ giống... -
Balès
Tính từ & danh từ Như balèze -
Balèze
Mục lục 1 Tính từ 1.1 To khoẻ (người) 2 Danh từ 2.1 Người to khoẻ Tính từ To khoẻ (người) Danh từ Người to khoẻ -
Bambin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chú bé, thằng nhóc Danh từ giống đực (thân mật) chú bé, thằng nhóc -
Bambochade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức họa cảnh quê 1.2 (thân mật) sự ăn chơi, sự nhậu nhẹt Danh từ giống cái Bức họa... -
Bambochard
Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ bambocheur bambocheur -
Bambocharde
Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ bambocheur bambocheur -
Bamboche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự chơi trác táng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) con rối Danh từ giống cái (thân mật)... -
Bambocher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chơi bời trác táng Nội động từ (thân mật) chơi bời trác táng -
Bambocheur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích chơi bời trác táng 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) kẻ thích chơi bời trác táng Tính từ... -
Bambocheuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích chơi bời trác táng 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) kẻ thích chơi bời trác táng Tính từ... -
Bambou
Mục lục 1 Bản mẫu:Bambou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Tre; trúc; nứa; bương; luồng... 1.3 Gậy trúc Bản mẫu:Bambou Danh từ giống... -
Bamboula
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy bambula (của người châu Phi) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trống... -
Ban
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hồi kèn, hồi trống (trước hoặc sau một số buổi lễ quân đội) 1.2 Hồi vỗ tay từng... -
Banal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( số nhiều banals) tầm thường, vô vị, sáo 2 Phản nghĩa Curieux, extraordinaire, nouveau. Original, recherché,... -
Banale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( số nhiều banals) tầm thường, vô vị, sáo 2 Phản nghĩa Curieux, extraordinaire, nouveau. Original, recherché,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.