- Từ điển Pháp - Việt
Engraisseur
Xem thêm các từ khác
-
Engramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) vết ghi, ký tích Danh từ giống đực (tâm lý học) vết ghi, ký tích -
Engrangement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhập vào kho (thóc lúa) Danh từ giống đực Sự nhập vào kho (thóc lúa) -
Engranger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhập kho (thóc lúa) Ngoại động từ Nhập kho (thóc lúa) -
Engraver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) mắc cạn vào bãi sỏi Ngoại động từ (hàng hải) mắc cạn vào bãi sỏi -
Engravé
Danh từ Như aggravée -
Engrenage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) khớp rằng 1.2 (nghĩa bóng) mối chằng chịt Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Engrenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) khớp răng Tính từ (kỹ thuật) khớp răng Roues engrenantes bánh xe khớp răng -
Engrenante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) khớp răng Tính từ (kỹ thuật) khớp răng Roues engrenantes bánh xe khớp răng -
Engrener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) khớp [bằng [răng 1.2 Đổ thóc vào (máy xay) 1.3 Cho lượm lúa vào (máy đập) 1.4... -
Engreneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạp lượm (vào máy đập lúa) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (nông nghiệp) máy nạp lượm... -
Engrenure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp rằng Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp rằng -
Engrois
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực angrois angrois -
Engrosser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thô tục) làm cho (có) chửa Ngoại động từ (thô tục) làm cho (có) chửa -
Engrumeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm đóng cục Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm đóng... -
Engueulade
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực engueulement) 1.1 (thông tục) sự mắng chửi Danh từ giống cái (giống đực engueulement)... -
Engueuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) mắng chửi 1.2 Phản nghĩa Complimenter, féliciter Ngoại động từ (thông tục) mắng... -
Engueuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) lừa, phỉnh phờ Ngoại động từ (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ)... -
Enguichure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) dây đeo tù và 1.2 (sử học) dây đeo mộc Danh từ giống cái (săn bắn) dây đeo... -
Enguirlandement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chăng hoa, sự kết hoa Danh từ giống đực Sự chăng hoa, sự kết hoa -
Enguirlander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoác vòng hoa vào; chăng hoa, kết hoa 1.2 (thân mật) mắng chửi, tế cho Ngoại động từ Khoác...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.