- Từ điển Nhật - Việt
おる
Mục lục |
[ 居る ]
v5r, hum, uk
có/ở/sống/có mặt
- 家に独りぼっちで居るのが好きだ: tôi thích ở nhà một mình
- 今この瞬間に東京に居られたら(居ることができれば)いいのになあ: tôi ước gì mình đang sống ở Tokyo lúc này
- 子どもの居る場所でたばこを吸わないようにする: không cho hút thuốc tại khu vực có trẻ em
- 学校に行くのをあきらめて家に居る: tôi bỏ học và ở nhà
- 悪いタイミングでそこに居る: có mặt tại đó m
- Ghi chú: khiêm tốn ngữ của いる
[ 織る ]
v5r
dệt
[ 折る ]
v5r
uốn
làm vỡ/làm gẫy
- 腕を折る: làm gẫy tay
làm gãy
khom
gặp rắc rối/gặp khó khăn
- 仕事を見つけることに骨を折る :Gặp khó khăn khi tìm việc
- (人)の質問に答えるために骨を折る :Gặp khó khăn khi trả lời câu hỏi của ai đó
gấp lại/gập lại/quỳ
- オートバイに乗っていて足を折る :Gãy chân do đi xe máy
chiết
cặm
bẻ/bẻ gẫy/hái (hoa)/gẫy/cắt ngang/tớp leo
- (人)の頭を殴って手を折る :Gẫy tay do đánh vào đầu ai đó
- (人)の話の腰を折る :Chặn ngang bài phát biểu của ai đó//làm cụt hứng nói chuyện của ai đó
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ずるずる
Mục lục 1 vs, adv 1.1 kéo dài mãi/dùng dà dùng dằng không kết thúc được 2 adj-na, adv 2.1 soàn soạt (húp, uống...) 3 vs, adv... -
おるだむつぎて
Kỹ thuật [ オルダム継手 ] cách mắc/kiểu mắc Oldham [Oldham coupling] -
ずるがしこい
Mục lục 1 [ ずる賢い ] 1.1 adj-na 1.1.1 ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá 2 [ 狡賢い ] 2.1 adj-na 2.1.1 ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá [... -
ずるい
Mục lục 1 [ 狡い ] 1.1 adj, uk 1.1.1 ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá 1.2 n 1.2.1 đa mưu 1.3 n 1.3.1 gian 1.4 n 1.4.1 giảo quyệt 1.5 n 1.5.1... -
ずる休み
[ ずるやすみ ] n, uk sự bùng học/sự trốn việc ずる休みをする人: Người trốn việc 警官集団ずる休み: Trốn việc... -
ずる休みする
[ ずるやすみ ] vs bùng học/trốn việc 彼は学校をずる休みした: Anh ấy đã bỏ học ゲームソフト「ドラクエ3」を買うために約400人の生徒が学校をずる休みした:... -
ずるやすみ
Mục lục 1 [ ずる休み ] 1.1 / HƯU / 1.2 n, uk 1.2.1 sự bùng học/sự trốn việc 2 [ ずる休みする ] 2.1 vs 2.1.1 bùng học/trốn... -
ずる賢い
[ ずるがしこい ] adj-na ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá ずる賢いことをする: Làm chuyện quỷ quyệt , ranh mãnh 悪魔は、長生きするからずる賢い:... -
おむつ
Mục lục 1 [ お襁褓 ] 1.1 n 1.1.1 tã lót trẻ em/bỉm 1.2 vs 1.2.1 tã [ お襁褓 ] n tã lót trẻ em/bỉm あら!おむつがないじゃない:... -
おむつかぶれ
[ お襁褓気触れ ] n mụn nơi quấn tã/nốt phát ban nơi quấn tã/hăm/mẩn da おむつかぶれ治療薬: thuốc chữa hăm -
おむにばすちょうさ
Kinh tế [ オムニバス調査 ] điều tra tổng quát [omnibus survey (MKT)] -
おむすび
[ お結び ] n thúng lúa/vựa lúa -
お冠
[ おかんむり ] n sự cực kỳ tức giận/sự vô cùng tức giận/sự tức tối tột độ ひどくお冠である: tức giận tột... -
お冷や
[ おひや ] n nước lạnh -
お凸
[ おでこ ] n trán/trán dô おでこに手を置いてください: hãy đặt tay lên trán của em đi ! おでこが広い: trán rộng... -
お出で
[ おいで ] n lại đây おいで、今日はビーフシチュー作ったんだ: lại đây! Hôm nay làm món thịt bò hầm à おまえがくさいって言うから、新しいの買ったぞ。こっちへおいで:... -
お出まし
[ おでまし ] n sự có mặt/sự xuất hiện/sự hiện hữu ほら、お出ましだ: Ê ! Nhìn xem ai xuất hiện kìa! -
お出掛け
[ おでかけ ] n sự chuẩn bị ra ngoài/sự sắp sửa rời đi -
お八
[ おやつ ] n, uk bữa ăn thêm/bữa ăn qua giữa buổi/bữa phụ 遠足のおやつ、何がいい?: trong buổi dã ngoại, bữa ăn phụ... -
お八つ
Mục lục 1 [ おやつ ] 1.1 n, uk 1.1.1 đồ nhắm/đồ ăn vặt 1.1.2 bữa ăn nhẹ trong ngày/bữa ăn phụ/bữa ăn thêm [ おやつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.