Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sàng/ lưới bảo vệ/ tấm lọc

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

screen

Giải thích VN: 1. một lưới mắt thô dùng để tuyển cát, sỏi, quặng 2. một lớp lót bảo vệ tránh khỏi các yếu tố như ánh sáng, nhiệt 3, một tấm lọc tách rời chất lỏng ra khỏi chất [[rắn.]]

Giải thích EN: 1. a coarse mesh of wire used to sift sand, gravel, or lime.a coarse mesh of wire used to sift sand, gravel, or lime.2. a cover that protects against the elements, including light, heat, and debris.a cover that protects against the elements, including light, heat, and debris.3. a filter that separates fluids from solids.a filter that separates fluids from solids.

Xem thêm các từ khác

  • Kính đảo màu

    invert glass
  • Kính đặt lưới thép

    armoured glass, wire glass, wired glass
  • Kính đáy

    cover glass, cover-slip, bottom glass
  • Kính đệm trung gian

    intermediate sealing glass, solder glass
  • Kính đeo mắt

    spectacles, kính đeo mắt bảo vệ, protective spectacles
  • Kính địa chấn

    seismoscope, giải thích vn : một thiết bị dùng để ghi lại thời gian , nhưng thông thường không phải là cường độ của một...
  • Kính định nhật

    heliostat, giải thích vn : một thiết bị phản chiếu các tia mặt trời liên tục và ở nhiều hướng khác nhau , và nó có thể...
  • Kinh độ

    longitude., stay, steady, degree of longitude, longitude, longitudinal, kính đỡ kiểu con lăn, roller type stay, hiệu ứng kinh độ, longitude...
  • Kính dò bụi

    koniscope, giải thích vn : một dụng cụ dùng để phát hiện sự có mặt của bụi trong không [[khí.]]giải thích en : an instrument...
  • Kinh độ Đông

    east longitude, east longitude (el), el (east longitude), traveling stay, traveling steadyrest, travelling stay, travelling steadyrest
  • Kính đo góc

    quadrant
  • Hiệu chỉnh giá trị thực

    base correction, giải thích vn : trong khảo sát , điều chỉnh đặt ra để khớp phép đo thực địa với phép đo lí [[thuyết.]]giải...
  • Hiệu chỉnh lỗi

    debug, error correction, hiệu chỉnh lỗi trước, forward error correction, mã hiệu chỉnh lỗi, error correction code, sự mã hóa hiệu...
  • Sanpet

    salpetre, saltpeter, saltpetre, sanpet chile, chile salpetre, sanpet vây quanh, wall salpetre, quá trình sanpet, saltpeter process, quá trình sanpet,...
  • Sanpet tự nhiên

    soda niter, soda nitre, sodium nitrate
  • Sao

    Danh từ: star, to copy, to duplicate, to dry in a pan, to dehydrat, why, how, what, star, calk, sidereal, stellar,...
  • Sao băng

    danh từ, bolide, meteor, meteoric, shooting star, shooting star, bolide, bụi sao băng, meteor dust, sao băng gây tiếng rít, whistling meteor,...
  • Sào cách điện

    hook stick, hot stick, insulating rod, insulating stick
  • Sao chép

    Động từ, copy, copy (vs), copying, replication, reproduction, scribe, transcribe, to copy, to transcribe, bản sao chép cứng, hard copy, bản...
  • Kính đo mức

    surveyor's level, giải thích vn : một kính viễn vọng phù hợp với mức cơ bản và có các đai ốc điều chỉnh dùng trong công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top