Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Như không

Comme si de rien n'était
Bình thản như không
rester placide comme si de rien n'était
Comme un rien
nhảy qua một mét rưỡi như không
il saute un mètre cinquante comme un rien

Xem thêm các từ khác

  • Như là

    Comme tout; comme; comme si
  • Như nguyện

    Satisfait; exaucé Đã được như nguyện être satisfait; avoir ses voeux exaucés
  • Như nhau

    Semblable; pareil Hai cái bình như nhau deux vases semblables (pareils)
  • Như quả

    S il en est réellement ainsi
  • Như sau

    Comme suit
  • Như thường

    Comme à l\'ordinaire; comme toujours
  • Như thế

    Mục lục 1 Semblable; pareil; tel 2 Si 3 Ainsi de la sorte 4 Alors Semblable; pareil; tel Đừng tin những lời hứa như thế ne croyez pas à...
  • Như trên

    Comme ci-dessus
  • Như vầy

    Comme ceci
  • Như ý

    À souhait Được mọi sự như ý avoir tout à souhait
  • Nhưng mà

    Mais; cependant et pourtant Anh ta xấu người nhưng mà rất tốt bụng il est laid mais très bon
  • Nhưng nháo

    Như nhâng nháo
  • Nhướng

    Écarquiller (les yeux) Nhướng mắt để thấy rõ écarquiller les yeux pour bien voir
  • Nhường bao

    Như dường bao Đẹp nhường bao que c\'est beau !
  • Nhường bước

    Céder le pas Nhường bước cho người già céder le pas aux vieillards
  • Nhường lại

    Revendre; rétrocéder
  • Nhường lời

    Passer la parole à
  • Nhường ngôi

    Abdiquer en faveur de
  • Nhường như

    Như dường như
  • Nhường nhịn

    Céder la meilleure part aux autres
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top