Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cứu giúp

Mục lục

n

すくい - [救い]
きゅうじょ - [救助]
cứu giúp những nạn nhân lũ lụt: 水難救助
えんじょ - [援助]
Đưa tay ra cứu giúp những người mất nhà cửa.: 家を失った人々に援助の手を差し伸べる。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top