Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cứu tế

Mục lục

n

すくい - [救い]
きゅうさい - [救済]
Cứu tế tạm thời: 一時的救済
きゅうえん - [救援]
cử ~ để cứu tế cho những người bị nạn: 被災者の救援に~を派遣する
Đảm nhiệm vai trò người tiên phong trong công tác cứu tế cho những người tỵ nạn với tư cách là cao ủy liên hiệp quốc phụ trách vấn đề người tỵ nạn: 国連難民高等弁務官として難民救援の陣頭指揮を執る
Vận chuyển vật tư cứu tế kh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top