- Từ điển Việt - Nhật
Sự chiếu ra
n
とうしゃ - [投射]
Xem thêm các từ khác
-
Sự chiếu sáng
てんとう - [点灯] - [ĐiỂm ĐĂng], しょうめい - [照明], こうしょう - [光照] - [quang chiẾu], イルミネーション, Đèn xanh... -
Sự chiếu sáng trang trí
でんしょく - [電飾] - [ĐiỆn sỨc], bật đèn trang trí trên cây thông noel để chúc mừng giáng sinh.: (クリスマス)ツリーの電飾をともしてクリスマスを祝う -
Sự chiếu sáng trên sân khấu
ぶたいしょうめい - [舞台照明] - [vŨ ĐÀi chiẾu minh] -
Sự chiếu sáng trực tiếp
ちょくせつしょうめい - [直接照明] - [trỰc tiẾp chiẾu minh], sự chiếu sáng trực tiếp gay gắt và không dễ chịu: 強すぎであからさまな直接照明,... -
Sự chiếu sáng tới hạn
くりてぃかるしょうめい - [クリティカル照明] -
Sự chiếu thiên sang bên
へんこう - [偏向] -
Sự chiếu thẳng
ちょくしゃ - [直射] - [trỰc xẠ] -
Sự chiếu đèn pha
とうこうしょうめい - [投光照明] - [ĐẦu quang chiẾu minh], cho hệ thống đèn pha rọi quanh nhà: 家を取り囲む投光照明を作動させる,... -
Sự cho
きふ - [寄附], きふ - [寄付], きぞう - [寄贈], きそう - [寄贈] -
Sự cho chạy thử
リライアビリチーラン -
Sự cho chạy thử trên một quãng đường dài
リライアビリチートライヤル -
Sự cho lên bờ
じょうりく - [上陸] -
Sự cho mượn
たいよ - [貸与], かしだし - [貸し出し], かし - [貸し], cho mượn tiền để mua trả góp ô tô: 自動車金融のために行う貸し出し,... -
Sự cho nghỉ việc
かいこ - [解雇], cho nghỉ việc tạm thời: 一時的解雇, cho nghỉ việc trong thời gian thử việc: 試用期間中の解雇, cho... -
Sự cho phép
めんきょ - [免許], ちょうきょ - [聴許] - [thÍnh hỨa], ゴーサイン, こうにん - [公認], きょよう - [許容], きょか - [許可],... -
Sự cho phép làm
ゴーサイン -
Sự cho phép thi hành
じっこうきょか - [実行許可] -
Sự cho phép truy cập
アクセスきょか - [アクセス許可], アクセスけん - [アクセス権] -
Sự cho phép truy xuất
アクセスきょか - [アクセス許可], アクセスけん - [アクセス権], アクセスけんげん - [アクセス権限] -
Sự cho phép tìm kiếm
サーチきょか - [サーチ許可]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.