Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chiếu sáng

Mục lục

n

てんとう - [点灯] - [ĐIỂM ĐĂNG]
Đèn xanh sáng cho biết nguồn điện đã vào máy vi tính.: この緑ランプの点灯は、コンピュータに電源が投入されていることを示します
Trường hợp ống mực in sắp hết, sau khi bản in hiện thời được in xong, đèn đỏ sẽ sáng lên.: インクカートリッジがほぼ空になった場合、現在行っている印刷が完了してから赤ランプが点灯します
しょうめい - [照明]
こうしょう - [光照] - [QUANG CHIẾU]
Phòng máy kiểm soát hệ thống chiếu sáng: 調光照明機械室
イルミネーション

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top