Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn represent” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • bre & name / ,reprɪ'zent /, Ngoại động từ: miêu tả, hình dung, trình bày, tuyên bố cái gì như lời phản đối, như lời thỉnh cầu, Đại diện cho, là hình tượng của, tượng...
  • biểu diễn đứt nét,
  • / ´rekrimənt /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cặn bã, rác rưởi, (sinh vật học) chất nội xuất,
  • được biểu diễn,
  • Danh từ: người đại biểu, người kiến nghị, người đề nghị,
  • /,repri'hend/, Ngoại động từ: chỉ trích, khiển trách (ai, lối cư xử của ai), Từ đồng nghĩa: verb, censure , condemn , denounce , reprobate , admonish , berate...
  • / (v)pri'zent / và / (n)'prezәnt /, Tính từ: có mặt, hiện diện; có (có mặt tại một nơi, trong một chất..), hiện nay, hiện tại, hiện thời (hiện đang xảy ra, đang tồn tại),...
  • biểu diễn trong mặt cắt,
  • trình diễn, đưa ra, trình bày,
  • giá trị hiện tại,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) phân từ hiện tại,
  • / ´prezənt¸dei /, tính từ, thời nay, thời đại ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, contemporary , current , existent , existing , new , now
  • vốn đã gọi,
  • current situation,
  • thu nhập trước mắt,
  • nhu cầu hiện tại,
  • nhu cầu hiện nay,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn), hiện hành,...
  • hiện giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top