Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn baptism” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ´bæp¸tizəm /, Danh từ: (tôn giáo) lễ rửa tội, sự thử thách đầu tiên, sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...), Kỹ thuật chung: lễ rửa tội,...
  • / bæp´taiz /, như baptize, hình thái từ,
  • Danh từ: (tôn giáo) người làm lễ rửa tội, người theo giáo phái chỉ rửa tội người lớn (không làm lễ rửa tội cho trẻ sơ sinh),...
  • / ba:tizm /, Danh từ: tôn giáo thờ baal là vị thần chính,
  • (chứng) múavung,
  • Danh từ: (tôn giáo) sự rửa tội lại; lễ rửa tội lại, sự đặt tên lại; lễ đặt tên lại,
  • / bæp´taiz /, Ngoại động từ: (tôn giáo) rửa tội, Đặt tên (cho chiếc tàu...), Từ đồng nghĩa: verb
  • / 'beibiizm /, như babyishness,
  • / ´bai¸prizəm /, Kỹ thuật chung: lưỡng lăng kính, lăng kính kép, fresnel biprism, lưỡng lăng kính fresnel
  • chứng tiểu - đại tiện đầm đìa,
  • Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội, có tính chất thử thách đầu tiên, baptismal name, tên thánh, baptismal font, bình đựng nước...
  • (chứng) tiểu-đại tiện đầm đìa,
  • Thành Ngữ:, baptism of fire, lần đầu tiên ra trận
  • / ´ɔ:tizəm /, Danh từ: rối loạn tự kỷ (autistic disorder) là một dạng rối loạn phát triển lan tỏa nằm trong rối loạn phổ tự kỷ (autism spectrum disoreder), với 1 số biểu hiện...
  • Danh từ: Đạo gia tô; công giáo, phái giáo hoàng,
  • Thành Ngữ:, baptismal font, bình đựng nước thánh
  • Thành Ngữ:, baptismal name, tên thánh
  • lưỡng lăng kính fresnel,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top