Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dodo” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều .dodos, .dodoes: (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng), đường rãnh khắc,
  • / ´doudʒou /, Danh từ: trường dạy võ tự vệ ( giu-đô hay ca-ra-te),
  • / 'deidou /, Danh từ: phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...), thân bệ, Hình thái từ: Xây dựng: dải ốp chân...
  • Danh từ, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): trò chơi khăm, trò chơi ác, cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt...
  • gỗ podo,
  • khuôn gạch rỗng,
  • tay vịn ở bệ tường,
  • Tính từ: Đại khái,
  • dod là một mô hình mạng của mỹ. nó có 4 lớp: lớp truy cập mạng, lớp internet, lớp host-to-host (tcp), lớp xử lý.,
  • / ¸meidʒə´doumou /, Danh từ: quản gia,
  • mộng đa đô,
  • Thành Ngữ:, as dead as a dodo, hết hiệu lực, hết giá trị
  • máy làm rãnh,
  • Danh từ: cúc cu cu (tiếng gà gáy), (tiếng lóng) gà trống,
  • bộ quốc phòng,
  • quay số gọi ra trực tiếp,
  • đĩa quang số,
  • tiền thưởng do rút ngắn thời gian bốc dỡ hàng (sự thuê làu),
  • đĩa quang số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top