Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dwarf” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / dwɔrf /, Tính từ: lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, Danh từ: người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại...
  • người lùn loạn sản sụn,
  • vách lửng, vách lửng,
  • người lùn độn,
  • sán lùn,
  • người lùn cân đối,
  • người lùn nhi tính,
  • chậu lùn,
  • tường chắn,
  • người lùn cân đối,
  • / swɔ:f /, Danh từ: vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại), Xây dựng: vỏ bào, Cơ - Điện tử: mạt kim loại,...
  • người lùn thiếu năng sinh dục,
  • mố lùn, mố thấp,
  • người lùn chi nhỏ,
  • người lùn giảm năng tuyến giáp,
  • ngừoi lùn cân đối,
  • người lùn cân đối,
  • người lùn soạn sản sụn,
  • người lùn giảm năng tuyến yên,
  • người lùn còi xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top