Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eradication” Tìm theo Từ (360) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (360 Kết quả)

  • / i¸rædi´keiʃən /, danh từ, sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , elimination , destruction , clearance , liquidation , purge , removal , riddance , extermination , extinction...
  • / i¸reidi´eiʃən /, Danh từ: sự phát xạ, sự phát tia sáng, Kỹ thuật chung: bức xạ, phát xạ, phóng xạ,
  • / i´rædikətiv /,
  • / ¸predi´keiʃən /, danh từ, sự xác nhận, sự khẳng định, (ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá,
  • / ¸ri:reidi´eiʃən /, Điện lạnh: bức xạ tái phát, sự chiếu lại (bức xạ), sự tái chiếu (bức xạ), Điện: tái phát xạ, Kỹ...
  • / i´rædi¸keitə /, danh từ, người nhổ rễ, người bài trừ,
  • / ,reidi'eiʃn /, Danh từ: sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ, vật được bức xạ (nhất là những hạt phóng xạ), Toán...
  • bức xạ tia cực tím,
  • tiatử ngoại,
  • bức xạ (hạt) anpha,
  • tiathính giác,
  • Danh từ: bức xạ điện từ, bức xạ điện từ, control of electromagnetic radiation, điều khiển bức xạ điện từ, polarized electromagnetic radiation, bức xạ điện từ phân cực, scattering...
  • bức xạ vũ trụ, bức xạ vũ trụ,
  • bức xạ hóa thạch,
  • sự bức xạ nguyên tử, sự phóng xạ nguyên tử, bức xạ hạt nhân, nuclear radiation detector, bộ dò bức xạ hạt nhân
  • Điều trị bằng phóng xạ, quang tuyến trị liệu, xạ trị,
  • hấp thụ bức xạ,
  • bỏng phóng xạ,
  • kênh đo bức xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top