Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seemingly” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´si:miηli /, Phó từ: về bề ngoài; có vẻ, Từ đồng nghĩa: adverb, they were seemingly unaware of the decision, họ có vẻ không hay biết gì về quyết định...
  • Phó từ: cười chế nhạo; miệt thị; chế riễu; cười khinh bỉ,
  • / ´fi:liηli /, phó từ, có tình cảm, xúc động, do xúc cảm,
  • Phó từ: quay cuồng, lảo đảo, loạng choạng,
  • Phó từ: nhạo báng, giễu cợt,
  • Phó từ: có nước mắt; qua nước mắt,
  • / ´swi:piηli /, phó từ,
  • / ´si:miη /, Tính từ: có vẻ, làm ra vẻ; bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a seeming friend, một...
  • / ´wel´si:miη /, tính từ, có vẻ tốt,
  • / ,feə'si:miɳ /, Tính từ: chỉ đẹp bên ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top