Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not stale” Tìm theo Từ (6.480) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.480 Kết quả)

  • trạng thái ổn định,
  • không theo tỷ lệ, drawing ( notto scale ), bản vẽ không theo tỷ lệ
  • kiểu điểm,
  • / 'steik'net /, Danh từ: lưới cọc,
  • lưới cọc trắc địa,
  • không bán,
  • trạng thái chuẩn ổn định, trạng thái gần ổn định,
  • phiếu bán hàng,
  • không hoặc,
  • bản vẽ không theo tỷ lệ,
  • / steil /, Tính từ: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo, mòn chán, không mới (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện tập quá sức (vận động viên), mụ...
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • thực phẩm phụ,
  • chủ nghĩa xã hội phi nhà nước,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • trạng thái không chờ,
  • đã thối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top