Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tear jerker” Tìm theo Từ (2.329) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.329 Kết quả)

  • / ´tiə¸dʒə:kə /, danh từ, (thông tục) truyện (phim..) bi lụy,
  • Danh từ: cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình...
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • như soda jerk,
  • tỷ lệ hao mòn,
  • / tiə /, Danh từ, (thường) số nhiều: nước mắt, lệ, Danh từ: chỗ hỏng, chỗ rách, miếng xé (do xé gây ra), (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục)...
  • hao mòn hiện vật,
  • hao mòn tự nhiên,
  • tỉ lệ phần trăm khấu hao, tỷ lệ phần trăm khấu hao,
  • thịt ôi,
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ khuếch đại tần cao; bộ làm nhọn xung,
  • / dʒækə(r) /,
  • / ´dʒə:zi /, Danh từ: Áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim), len jecxi, ( jersey) bò cái jecxi,
  • / ´dʒə:kin /, Danh từ: (sử học) áo chẽn bằng da (của đàn ông),
  • / ´li:kə /, Kỹ thuật chung: chỗ rò, Kinh tế: đồ hộp không kín,
  • Danh từ: người ẩn nấp, người rình mò, người lừa dối,
  • / ´bi:kə /, Danh từ: cái cốc vại, cái chén tống, (hoá học) cốc dùng trong phòng thí nghiệm, cốc bêse, Hóa học & vật liệu: cốc mỏ, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top